PTT:LAV – Nhãn thân 19L (HY)

Ngày: 27-06-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110627-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LAVIE
Tên hàng LAV – Nhãn thân 19L (HY)
Ngày đặt 27-06-2011
Ngày yêu cầu giao 10-07-2011
Ngày đồng ý giao 10-07-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Trong (Avery)
Mã số NCC và NVL BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 115
Chiều dài khổ in (mm) 270
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Cán UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 30.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Như mẫu đã sản xuất

Mẫu đã thay đổi nội dung (điện thoại thêm 3 và chử “Bảo quản nơi…hóa chất” chử to hơn và màu xanh chuyển sang màu đỏ)

Đóng gói: cho Hưng Yên

Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ.

Vui lòng không sử dụng bột khi bế.

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 22 bình luận về PTT:LAV – Nhãn thân 19L (HY)

  1. LTKHong nói:

    Nhãn Thân (H yên) còn tồn 3.240sp

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In máy 5 màu: lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
    Lưu ý: đặt giấy cuộn dài 1.000m hoặc 2.000m để hạn chế lên xuống giấy -> giảm hư hỏng trong quá trình sản xuất.

  4. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  5. KKNhat nói:

    Số lượng in: 31,500 sp => 31,500 b/sp
    Vật tư sử dụng: Đặt mới
    Loại vật tư: BW 0062
    Khổ: 284 mm
    Dài: 3,938

  6. TDLong nói:

    Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong

  7. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  8. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :-000bsp———8700bsp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bsp

  9. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :-11200bsp———25000bsp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bsp

  10. pntruong nói:

    1. THOI GIAN CHINH DAO:
    2. THOI GIAN CHINH NHU:
    3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
    4. THOI GIAN BAT DAU BE:18h00
    5. THOI GIAN KET THUC BE:24h00
    6. SO LUONG BE CA TRUOC:00bn
    7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:11900bn/1sp.
    8. XU LY SU CO KHI BE:
    9. BUOC BE:126
    10. BUOC NHU:
    11.NHIET DO:
    12:TOC DO BE TRUNG BINH:70

  11. NTKhanh nói:

    30/6/11
    10h00 phu voi DUC vo bai 12h00

  12. PVDuc nói:

    *Ngay 306/2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :8.700b——–11.200bsp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bsp

  13. PVDuc nói:

    13h——17h ban giao lai cho vu

  14. NHHung nói:

    *Cong viec ngay 30/6/2011
    1: Thao ban + rua lo + ve sinh may 5 mau
    2: Vo bai may Flexo HBU – TC Multi Vitamaxe
    3: Chup lai ban may Flexo TTL – RUBIA C Plus_20W50_18 lít (FR)
    4: Dan ban may Flexo TTL – RUBIA C Plus_20W50_18 lít (FR)
    5: Ho tro Khanh Vo bai may 5 mau LAV – Nhãn thân 19L (HY)
    6: Ho tro anh Hien chinh may Flexo HBU – TC Multi Vitamaxe

  15. NTKhanh nói:

    1. THOI GIAN CHINH DAO:00
    2. THOI GIAN CHINH NHU:
    3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
    4. THOI GIAN BAT DAU BE:6h00
    5. THOI GIAN KET THUC BE:8h00
    6. SO LUONG BE CA TRUOC:00bn
    7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:6000bn/1sp.
    8. XU LY SU CO KHI BE:
    9. BUOC BE:126
    10. BUOC NHU:
    11.NHIET DO:
    12:TOC DO BE TRUNG BINH:90

  16. NTKhanh nói:

    *Ngay 306/2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8H00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10H00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :27000-31500BN/1SP
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bsp

  17. NVNghia nói:

    1. THOI GIAN CHINH DAO:00
    2. THOI GIAN CHINH NHU:
    3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
    4. THOI GIAN BAT DAU BE:12h
    5. THOI GIAN KET THUC BE:15h
    6. SO LUONG BE CA TRUOC:11900
    7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:18800
    8. XU LY SU CO KHI BE:
    9. BUOC BE:126
    10. BUOC NHU:
    11.NHIET DO:
    12:TOC DO BE TRUNG BINH:90

  18. LVTang nói:

    1. THOI GIAN CHINH DAO:00
    2. THOI GIAN CHINH NHU:
    3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
    4. THOI GIAN BAT DAU BE:12h
    5. THOI GIAN KET THUC BE:15h
    6. SO LUONG BE CA TRUOC:600/b
    7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:12500/b va phu may 5mau den 18h00
    8. XU LY SU CO KHI BE:
    9. BUOC BE:126
    10. BUOC NHU:
    11.NHIET DO:
    12:TOC DO BE TRUNG BINH:90

  19. LTKHong nói:

    *Kiểm ngày 04/07/011
    1. Số lượng nhận thực tế tổng lô hàng: 31.183sp
    2. Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 30.635sp
    3.Tổng số lượng hư lô hàng: 548sp, hư 1,75%
    Phiếu sai sót:
    a. In hư: 232sp, hư 0,74%
    Vũ in: 22.500sp, Kiểm đạt: 22.424sp, Kiểm ko đạt:76sp
    hư 0,33%. Lý do: in lé
    Đức in: 2.500sp, Kiểm đạt: 2.489sp, Kiểm ko đạt:11sp
    hư 0,44%. Lý do: in lé
    Hùng in: 2000sp, Kiểm đạt: 1.960sp, Kiểm ko đạt: 40sp
    hư 2%. Lý do: in lé
    Khanh in: 4.500sp, Kiểm đạt: 4.395sp, Kiểm ko đạt:105sp
    hư 2,33%.lý do: in lé
    b.Bế hư: 35sp ,hư 0,11%
    Trường bế: 11.900sp, Kiểm đạt:11.870sp, Kiểm ko đạt: 30sp
    hư 0,25%. Lý do: bế phạm vô sp
    Nghĩa bế: 6.900sp,Kiểm đạt:6.895sp, Kiểm ko đạt: 5sp
    hư 0,07%. Lý do: bế phạm vô sp
    Khanh bế: 6.000sp> kiểm đạt>ko hư
    Tăng bế: 6.500sp> kiểm đạt> ko hư
    c.Giấy nhăn 292sp, hư 0,93%

  20. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
    Phim+bảng+folder:Đủ

  21. KimThu nói:

    Số PGH: 111319
    Ngày GH: 20/07/2011
    SL: 30.000 sp

  22. KimThu nói:

    Số PGH: 112130
    Ngày GH: 14/12/2011
    SL: 3.866 sp

Trả lời