Ngày: | 29-06-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110629-012 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TUẤN ĐẠI PHÁT |
Tên hàng | TUP – Teen Active |
Ngày đặt | 29-06-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 12-07-2011 |
Ngày đồng ý giao | 12-07-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 165 |
Chiều dài khổ in (mm) | 65 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng theo file thiết kế |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 5,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Khách hàng duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn dạng 02 – Đường kính cuộn: 30cm, biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy – Khách chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Khách hàng thay đổi NVL từ Decan nhựa đục BW 0227 thành Decal giấy AW 0331
Đã điều chỉnh PTT
Ghi chú: Phiếu tiệp thị này in chung với phiếu: PTT:TUP – Silver One
link: http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=15473
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc.
2. Ép nhũ bạc
3. Cán UV (lưu ý: có chừa 04mm ở phần cuối nhãn để đóng date).
4. Bế, chia cuộn thành phẩm.
Lưu ý:
Quấn cuộn Dạng 02.
Đường kính cuộn: 30cm, biên mỗi bên 3mm.
Số lượng in: 10,500 sp => 5,250 b/2sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW0331
Khổ: 148 mm
Dài: 888 m
Chi tiết vật tư khác:
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: Nhũ bạc
Khổ:176 mm
Dài 866 m
Đã có giấy và nhũ
1. THOI GIAN CHINH DAO:21h00 len dao xong cho can UV xong moi be dc
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:
5. THOI GIAN KET THUC BE:24h00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:1200bn
8. XU LY SU CO KHI BE:00
9. BUOC BE:170
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:30
xin huy phan bai ghj tren khanh ghj nham
*Ngay 8/7/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH::50
8. BƯỚC IN:169mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———-5.250b2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b2sp
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU EP NHU 12H00
5. THOI GIAN KET THUC EP NHU LAN 1. 16H00 va len ban nhu ep lan 2 den 18h00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:5.500 /b va ep lan 2 duoc 2.500/b
8. XU LY SU CO KHI BE:00
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU:50
11.NHIET DO:120
12:TOC DO BE TRUNG BINH
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU EP NHU
5 THOI GIAN BAT DAU BE:18H00
6. THOI GIAN KET THUC :8H00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:2500–5250BN EP NHU LAN 2(EP NHU BAC BAN LON_
8. XU LY SU CO KHI BE:00
9. BUOC BE:170
10. BUOC NHU:72
11.NHIET DO:125
12:TOC DO BE TRUNG BINH:20
*Ngay 11/7/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:169mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———5.250b2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 2 Can UV
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b2sp
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:18h00.
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00.
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):Đức in lé:74sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):Tăng ép nhũ thiếu nét :381sp.
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):giấy nhãn:20sp.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất
Phim+Bảng+Folder: Đủ
Sản xuất trả dao bế:
Số lượng: 1con
Số PGH: 111311
Ngày GH: 12/07/2011
SL: 4.950 sp