STT |
Tên Sản Phẩm |
TUP – Collagen Tablet_ TUP – Folic Acid |
1 |
Mã Số Sản Phẩm |
ID2-110705-05 |
2 |
Tên Công Ty Khách |
TUẤN ĐẠI PHÁT |
Tên file của khách |
Collagen Tablet_ Folic Acid |
|
4 |
Tên file đã sửa xong |
Davimin 4-5_Goc |
5 |
Mô tả thay đổi file |
File khách hàng cung cấp, chỉnh sửa, chế bảng , xuất phim. |
6 |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decan nhựa trong Avery – BW 0062 |
7 |
Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) |
63mm |
8 |
Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) |
150mm |
9 |
Số màu ghép [1-4] |
05 |
10 |
Số màu đơn [0-5] |
0 |
11 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File mới |
12 |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
5 màu. |
13 |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Ép nhũ : ép nhũ 2 lần 1. TUP – Folic Acid: Nhũ bạc: Khổ nhũ: 161mm; bước nhũ: 76mm
2. TUP – Collagen Tablet: Nhũ vàng Khổ nhũ:148mm; bước nhũ:140mm
|
14 |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
15 |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
16 |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn (Dạng 02) |
17 |
Khổ in đề nghị |
212mm |
Bước in đề nghị |
154mm/3sp |
|
18 |
Ghi chú |
In: 1. In lót trắng + 4 màu gốc 2. Ép nhũ 3. Cán uv bóng: lưu ý khi cán UV chừa 4mm bên phải không cán UV để khách hàng đóng date Lưu ý: Cán UV bóng sau khi ép nhũ. Quấn cuộn Dạng 02. Đường kính cuộn: 30cm, biên mỗi bên 3mm |
Người soạn: Trần Đình Long.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuấ
PTT:TUP – Collagen Tablet
PTT:TUP – Folic Acid