PTT:TUP – Collagen Tablet

Ngày: 29-06-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110629-006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng TUẤN ĐẠI PHÁT
Tên hàng TUP –  Collagen Tablet
Ngày đặt 29-06-2011
Ngày yêu cầu giao 10-07-2011
Ngày đồng ý giao 10-07-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan nhựa trong
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) 150
Chiều dài khổ in (mm) 63
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Nhũ vàng
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng theo file thiết kế
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 6,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

–         Khách hàng duyệt mẫu,

–         Hướng quấn cuộn dạng 02

–         Đường kính cuộn: 30cm, biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy

–         Khách chỉ lấy đúng số lượng

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT:TUP – Collagen Tablet

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. TDLong nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
    2. Ép nhũ 2 lần:
    a. TUP – Folic Acid: Nhũ bạc
    b. TUP – Collagen Tablet: nhũ vàng
    3. Cán UV (lưu ý: có chừa 04mm ở phần cuối nhãn để đóng date).
    4. Bế, chia cuộn thành phẩm.
    Lưu ý:
    Quấn cuộn Dạng 02.
    Đường kính cuộn: 30cm, biên mỗi bên 3mm.

  4. TDLong nói:

    Ghi chú:
    Phiếu tiếp thị này in chung với phiếu tiếp thị: PTT:TUP – Folic Acid
    link: http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=15472

  5. KKNhat nói:

    Số lượng in: 9,450 sp => 3,150 b/3sp
    Vật tư sử dụng: Tồn kho
    Loại vật tư: BW 0062
    Khổ: 240 mm ( khổ đề nghị: 212 mm)
    Dài: 486 m
    Chi tiết vật tư khác:
    Vật tư sử dụng: đặt mới
    Loại vật tư: Nhũ bạc + Nhũ vàng ( KDT )
    * Nhũ bạc:
    Khổ: 161 mm
    Dài: 240 m
    * Nhũ vàng:
    Khổ: 148 mm
    Dài: 441 m

  6. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:14h30—>15h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:154mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00——3060b3
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)

  7. KKNhat nói:

    Đã có nhũ

  8. NTKhanh nói:

    1. THOI GIAN CHINH DAO:00
    2. THOI GIAN CHINH NHU:18h00
    3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
    4. THOI GIAN BAT DAU BE:18h20
    5. THOI GIAN KET THUC BE:21h40
    7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:3000 ep nhu vang lan 1
    8. XU LY SU CO KHI BE:00
    9. BUOC BE:155
    10. BUOC NHU:128
    11.NHIET DO:125
    12:TOC DO BE TRUNG BINH:20

  9. NTKhanh nói:

    1. THOI GIAN CHINH DAO:00
    2. THOI GIAN CHINH NHU:21h40
    3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
    4. THOI GIAN BAT DAU BE:22h00
    5. THOI GIAN KET THUC BE:24h00
    7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:3000 ep nhu bac lan 2
    8. XU LY SU CO KHI BE:00
    9. BUOC BE:155
    10. BUOC NHU:128
    11.NHIET DO:125
    12:TOC DO BE TRUNG BINH:20

  10. NTKhanh nói:

    1. THOI GIAN CHINH DAO:18h00
    2. THOI GIAN CHINH NHU:00
    3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
    4. THOI GIAN BAT DAU BE:19h00
    5. THOI GIAN KET THUC BE:21h00
    7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:3000
    8. XU LY SU CO KHI BE:00
    9. BUOC BE:155
    10. BUOC NHU:
    11.NHIET DO:
    12:TOC DO BE TRUNG BINH:30

  11. KimThu nói:

    Số PGH: 111307
    Ngày GH: 11/07/2011
    SL: 5.700 sp

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất
    Phim+Bảng+Folder: Đủ

  13. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bế:
    Số lượng: 1con

Trả lời