| Ngày: | 12-07-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110712-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
| Tên hàng | VHG – Nhãn chả huế 500g mã vạch 058 |
| Ngày đặt | 12-07-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 22-07-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 22-07-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 10,500 sp => 5,250 b/2sp
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: BW 0227
Khổ 166 mm
Dài: 546 m
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
từ 18h00 đến 24h00: phụ máy 5 màu.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:20h30–>21h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH :50
8. BƯỚC IN:104mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000—>5.200b2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA
1. THOI GIAN CHINH DAO:18h00 lên dao.
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:18h45.
5. THOI GIAN KET THUC BE:21h00.
6.SO LUONG BE CA TRUOC:00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:5300b/4sp.
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:105.
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:50.
Số PGH: 111320
Ngày GH: 20/07/2011
SL: 10.600 sp
Sản xuất trả dao bế:
Số lượng: 1 con
* KIỂM NGÀY: 18/07/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.620 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 20 sp (0,18%)
a)+ Vũ in 10.620 sp: không hư
b)+ Phát bế 10.620 sp: bế hư 20sp (0,18%)