Ngày 30/07/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h 10h40 |
8h40 12h |
4 |
8h40 |
10h40 |
2 |
67% |
6.400 b/bộ |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h 16h15 |
14h 18h30 |
5 |
14h |
16h15 |
2.25 |
69% |
9.500 b/bộ |
3 |
Chu Gia Thụy |
20h40 23h30 |
22h40 12h |
2.5 |
18h30 22h40 |
20h40 23h30 |
3 |
45% |
6.300 b/bộ |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h |
2h15 |
2.25 |
2h15 |
6h |
3.75 |
38% |
4.600 b/bộ |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
55% |
|
|||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
6.700 bộ/ca |
||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
62.67 m2/ca |
Kim Nhựt