Ngày: | 15-07-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110715-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lesgo (Nho) |
Ngày đặt | 15-07-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 26-07-2011 |
Ngày đồng ý giao | 26-07-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: Nhựa đục_Avery BW 0147
MS: Nhựa trong_Avery BW 0062 |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Cán UV bóng cả 2 mặt |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10.000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Có điều chỉnh nội dung file MS : chổ “SX bởi….” bỏ phần “và giám sát” và “villa” – Màu sắc như mẫu đã SX – Hướng quấn cuộn: MT + MS : dạng 01. Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn – Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Lưu ý: PTT số 110715-006 và 110715-007 in chung bảng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, nhãn trước file cũ, nhãn sau file mới, dao bế cũ.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 4 màu góc + 1 màu pha (chữ Lesgo) + cán UV bóng.
2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
4. Chia cuộn, quấn cuộn bằng máy chia cuộn flexo.
Số lượng in: 21,000 bộ =>5,250 b/4sp MT + 5,250 b/4sp MS
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư:
++Mặt trước: BW 0147
Khổ: 190mm ( khổ in đề nghị 164 mm)
Dài: 462 m
++Mặt sau: BW 0062
Khổ: 192mm ( khổ in đề nghị 164 mm)
Dài: 462 m
Đã có phim mới
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:16h30 –17h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH::
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN : Ký mẫu và bàn giao ca lại cho Đức
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b4sp2Loai
* Hết dầu bôi trơn biên giấy ( máy 5 màu)
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:18h
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:22 gio 30 phut
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:5000
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:400
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:tang be hu 400 ly do be pham san pham
*Ngay 19/7/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00——–5.250b4sp2 Loai
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):18h30——19h chup lai bang den
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b4sp2 Loai
*Ngay 19/7/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:22h30——–23h45
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Mat sau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
18h00—–24h00 phu may 5 mau chay hang va ve sinh may va rua 2 lo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:09h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000—>5.250
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Mat sau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:6h00.
5. THOI GIAN KET THUC BE:8h00.
6.SO LUONG BE CA TRUOC:
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:5800b/4sp 2loai.
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:89.
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:60.
ngày 20/07/2011
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:9h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:3000b/bước 4sp/2loại.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:150 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Đức in hư 130sp (bụi,dơ nhãn)
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A.Phát bế mất sp (30sp)
ngày 20/07/2011
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:15h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h10
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:5300b. bước/4sp/2loại.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:25sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:tang be lột mất sp (25sp)
Số lượng giấy thực tế sx:
mặt trước (BW 0147) = 625 m
mặt sau (BW 0062) = 520 m
ngày 20/07/2011
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:07h30;; NGÀY 21;;;;;;;.07H30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;11H
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:5300b. bước/2sp/1loại.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:1400sp [ màu nho ]
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:IN BỊ NHÒE MƯC CHỮ [ R ] TOÀN BỘ ĐƠN HÀNG IN BI SAI MÀU
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:ĐỨC
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A PHÁT BẾ KO HƯ
ngày 20/07/2011
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:07h30;; NGÀY 21;;;;;;;.07H30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;;11H
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:5300b. bước/2sp/1loại.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:200sp [ màu a đào ]
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:IN BỊ lé [ TOÀN BỘ ĐƠN HÀNG IN BI SAI MÀU ]
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:ĐỨC
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A PHÁT BẾ KO HƯ
1-PHÁT HIỆN ĐƠN HÀNG NÀY IN SAI MÀU CÓ BÁO CHO A THẮNG .
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
Phim+bảng+folder: Đủ
ngày 21/07/2011
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 14h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CẦN CHIA CUỘN:
4. SỐ LƯỢNG THÀNH PHẨM:10.400 sp (loại anh đào). 8800 sp (loại nho)
5. SỐ LƯỢNG CHƯA CHIA CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI KHI CHIA CUỘN VÀ HƯỚNG GIẢI QUYẾT: nhiều mối nối cuộn.
a.
b.
*KIỂM NGÀY: 22/07/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.500 sp (mặt trước)
2 .SỐ LƯỢNG ĐẠT: 8.800 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.700 sp (16,19%)
a) IN HƯ: + Đức in 10.500 sp: hư 1.600 sp (15,23%) in nhòe logo chữ (R).
b) BẾ HƯ: + Phát bế 10.500 sp: hư 100 sp (0,19%) bế phạm vào nhãn.
Đức in ca3, mặt hàng này in không đẹp, kiểm có ba màu sắc khác nhau. KCS có báo Tiếp thị Thắng biết và Thắng đồng ý giao hàng.
*KIỂM NGÀY: 22/07/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 9.450 sp (mặt sau)
2 SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.450 sp (giao 8.800 sp, tồn lại 650 sp)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a) IN : + Vũ in 9.450 sp: Không hư
b) BẾ : + Tăng bế 9.450 sp: không hư
Số PGH: 111326
Ngày GH: 25/07/2011
SL: 8.800 bộ