Ngày: | 21-07-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110721 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Ý Việt |
Tên hàng | YVT – Tem bể Sài Gòn Nutri Food |
Ngày đặt | 21-07-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 28-07-2011 |
Ngày đồng ý giao | 28-07-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Tem bể |
Mã số NCC và NVL | Four Pilar |
Chiều rộng khổ in (mm) | 10 |
Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
Số màu ghép [1-4] | 2 |
Số màu đơn [0-5] | Không |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Số lượng được phép cộng trừ 2%. Bế, cắt khoảng 100 sp/tờ Màu sắc như mẫu đã sx |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh nhạt nền + Xanh đậm + Đỏ -> bế thành phẩm.
Số lượng in: 105,000 sp => 21,000 b/5sp
vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: EL 00
Khổ: 60 mm
Dài: 483 m
ngày 25/07/2011.
-máy 4 màu: ráp lô, pha,chỉnh mực – lên dao in vổ bài ký mẫu.
-chia cuộn vật tư sử dụng.
*Ngay 27/7/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
8. BƯỚC IN:23mm
9. SỐ LƯỢNG IN :800 to50sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :to50sp
* KIỂM NGÀY: 28/07/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 102.720 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 102.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 720 sp (0,70%) bế phạm vào nhãn.
a) IN+BẾ máy 4 màu:
+ Phụng, Đức, Khanh: 102.720 sp: hư 720 sp (0,70%) bế phạm vào nhãn.
Số PGH: 111332
Ngày GH: 29/07/2011
SL: 102.000sp (giao mới: 97.000 sp, giao bù: 5.000 sp).