| Ngày: | 01-08-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110801-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
| Tên hàng | VHG – Chả lụa 250g |
| Ngày đặt | 01-08-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 10-08-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 10-08-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa Đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 120 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Có thay đổi file thiết kế (màu sắc), Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +10% |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Vấn đề khổ giấy:
Loại giấy: Decal nhựa Đục_Avery – BW 0227
Khổ giấy: 156mm
Bước in: 124mm/2sp
Đã kiểm tra xong.
Số lượng in: 10,500 sp => 5,250 b/2sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0227
Khổ: 156 mm
Dài: 651 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu gốc + cán UV bóng
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có giấy
Đã có phim
*Ngay 068/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:124mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———-5.250b2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b2sp
Số lượng giấy thực tế sản xuất: 712 m
1. TÊN NHÂN VIÊN CHỤP BẢNG: Vu
2. SỐ LƯỢNG BẢNG CẦN CHỤP:1
3. CHỤP MỚI (A), CHỤP LẠI BẢNG (B), BẢNG HƯ TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT (C): B
4. SỐ BẢNG ĐÃ CHỤP ĐẠT:1
5. SỐ BẢNG CHỤP HƯ:0
6. THỜI GIAN CHỤP THỰC TẾ (TÍNH BẰNG PHÚT):20 PHUT
7. KINH NGHIỆM KHI CHỤP BẢNG:
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:10h30
5. THOI GIAN KET THUC BE:11h30
6.SO LUONG BE CA TRUOC:00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:5250b/2sp
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:125
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:110
* KIỂM NGÀY: 09/08/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a) IN + Đức in 10.600 sp: không hư
b) BẾ HƯ: + Trường bế 10.600 sp: không hư .
Sản xuất trả dao bế:
Số lượng: 1 con
Tình trạng: Tốt
Số PGH: 111411
Ngày GH: 11/08/2011
SL: 10.600 sp
Sản xuấtt trả hộp dụng cụ sản xuất:
Phin + bảng+folder: Đủ