Ngày: | 02-08-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110802-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox Spray 100ml |
Ngày đặt | 02-08-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 24-08-2011 |
Ngày đồng ý giao | 24-08-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 131 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 màu xanh pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế Lột -> gia công cắt thành phẩm từng sản phẩm rời.
Số lượng in: 105,000 sp => 26,250 b/4sp
vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: 246mm
Dài: 3,597 m
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong.
Đã có giấy
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN:137mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000—>13.600b4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b4sp
* chỉnh sửa
so luong in 8.000—>13.600b
*Ngay 098/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:9h——-10h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
8. BƯỚC IN:137mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———–8.000b4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b4sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:07h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN:137mm
9. SỐ LƯỢNG IN :13.600—->23.000b4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b4sp
*Ngay 108/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
8. BƯỚC IN:137mm
9. SỐ LƯỢNG IN :23.000b——26.250b4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b4sp
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Phim + bảng+folder: Đủ
Số lượng giấy thực tế sản xuất 3970 m
* KIỂM NGÀY 17/08/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 104.800 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 103.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.300 sp (1,24%)
a) IN HƯ: 1.136 sp (1,08%) in lé
+ Đức in 44.800 sp: hư 483 sp (1,07%)
+ Vũ in 60.000 sp: hư 653 sp (1,08%)
b) BẾ: + Phát bế+ cắt 104.800 sp: hư. 164 sp (0,15%) bế lột mất sp
Số PGH: 111430
Ngày GH: 23/08/2011
SL: 103.500sp