Ngày: | 04-08-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110804-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn E 100 7 ngày |
Ngày đặt | 04-08-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 16-08-2011 |
Ngày đồng ý giao | 16-08-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 34 |
Chiều dài khổ in (mm) | 34 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như mẫu đã sx – Số lượng được +10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn. Đề nghị tái ký hợp đồng.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 1 màu pha.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 210,000 sp => 14,000 b/15sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0148
Khổ: 194 mm
Dài: 1,582
Đã kiểm tra xong.
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong.
Đã có giấy
*Da chuan bi xong ban lua may 2 mau.
Số lượng giấy thực tế sản xuất: 1,700 m
Số PGH: 111416
Ngày GH: 18/08/2011
SL: 207.000 sp.
Vũ không báo cáo phần in lụa 2 màu, Khanh không báo cáo phần bế, KCS chưa báo cáo phần kiểm hàng.
Đề nghị báo cáo đầy đủ.
1. THOI GIAN CHINH DAO:7h30
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:8h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:11h30
6.SO LUONG BE CA TRUOC:00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:14000b/15sp
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:70
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:07h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN:124mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———-5600b/15sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b15sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN:124mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5600—>14000b/15sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b15sp
* KIỂM NGÀY 18/08/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 207.450 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 207.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 450 sp (0,21%) bế lột mất sp
a) IN máy 2 màu: + Vũ in 207.450 sp: không hư
b) BẾ: + Khanh bế 207.450 sp: hư. 450 sp (0,21%) bế lột mất sp