Ngày: | 05-08-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110805-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Việt Long |
Tên hàng | VLG – Bộ đôi |
Ngày đặt | 05-08-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 20-08-2011 |
Ngày đồng ý giao | 20-08-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong dẻo |
Mã số NCC và NVL | Chấn Long – SVKN 220 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 172 |
Chiều dài khổ in (mm) | 291 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 3.000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như mẫu đã SX, – Tiếp thị duyệt mẫu |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (GC)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc. Thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in lụa nhỏ, file cũ.
1. In: Trắng -> Nhủ -> Vàng -> Đỏ -> Đen.
2. Gia công bế thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong.
Số lượng in: 3,150 sp => 3,150 tờ/sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: SVKN 220
Khổ: 180 mm
Dài: 930 m
Đã có giấy
GIỜ VÀO CA:7h30
2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:dat
4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
5. CÔNG VIỆC LÀm:
6.SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : chụp khung in phẳng chụp khung in máy 2 màu
hộp chất luuong5 dọn vệ sinh cty xếp giấy
7. GIỜ KET THUC CA:17h00
Ngày 11/8/2011
1. GIỜ VÀO CA:7H30
2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:dat
4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
5. CÔNG VIỆC LÀM:màu trắng+ xếp giấy
6.SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 3.150 tờ
7. GIỜ KET THÚC CA:21h00
Ngày 12/8/2011
1. GIỜ VÀO CA:14h30
2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:dat
4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
5. CÔNG VIỆC LÀM:màu vàng+ xếp giấy+in màu đen nhãn PNC
6.SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 3.150 tờ
7. GIỜ KET THÚC CA:21h30
Ngày 14/8/2011
1. GIỜ VÀO tăng CA:8h00
2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:dat
4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
5. CÔNG VIỆC LÀM:màu den xếp giấy
6.SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 2000 tờ
7. GIỜ KET tăng THÚC CA:16h00
Ngày 13/8/2011
1. GIỜ VÀO tăng CA:7h45
2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:dat
4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
5. CÔNG VIỆC LÀM:in màu nhũ
6.SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 3.100 tờ
7. GIỜ KET THÚC CA:17h00
Ngày 15/8/2011
1. GIỜ VÀO tăng CA:8h00
2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:dat
4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
5. CÔNG VIỆC LÀM:in màu đỏ
6.SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 2.700tờ
7. GIỜ KET THÚC CA:17h00
Số lượng giấy thực tế sản xuất: 1,000 m
1. GIỜ VÀO CA:7h30
2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:dat
4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
5. CÔNG VIỆC LÀM:in màu đỏ
6.SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 2.700tờ- 3.100 tờ
7. GIỜ KET THÚC CA:9h00
1. GIỜ VÀO CA:9h30
2. NHẬN BÀN GIAO CA (GHI TÊN NGƯỜI GIAO CA):
3. KIỂM TRA TÌNH TRẠNG MÁY:dat
a/ TRẠNG THÁI VỆ SINH MÁY:dat
b/ TRẠNG THÁI SỬ DỤNG MÁY:dat
c/ TRẠNG THÁI LÔ CAO SU:dat
4. KIỂM TRA HỘP DỤNG CỤ IN (ĐẠdT/ KHÔNG ĐẠT):dat
5. CÔNG VIỆC LÀM:in màu đen
6.SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 800 tờ+ Xếp giấy
7. GIỜ KET THÚC CA:11h00
Số PGH: 111430
Ngày GH: 22/08/2011
SL: 3.030 bộ
* KIỂM NGÀY: 20/08/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 3.045 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.030 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 15 sp (0,49%) dính mực dơ
a) IN lụa: + Mong, Mai : hư 13 sp (0,42%)
b) Bế gia công ngoài: hư 02 sp (0,06%)