| Ngày: | 10-08-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110810-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | LG VINA |
| Tên hàng | LGVN – DR Nutrition V 120ml_Thái Lan |
| Ngày đặt | 10-08-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 10-09-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 10-09-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
| Mã số NCC và NVL | Thái KK_PPTL-TW |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 44 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 102 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Số lượng được + 3 % – Chỉ được giao dư, không được phép giao thiếu |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 2 màu: Trắng + Đỏ pha. Lưu ý để màu trắng cố định có point đọc để in lần 2 trên máy 5 màu.
* Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng – SỬ DỤNG BẢNG IN CỦA MÁY 5 MÀU CHUNG VỚI LOẠI U 120ml.
2. Ép nhủ -> bế, cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 10,500 sp => 2,625 b/4sp
vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: PPTL-TW
Khổ: 200mm
Dài: 284 m
Chi tiết vật tư khác:
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu Kuzn/ LMH
Khổ: 50 mm
Dài: 460 m
*Da chuan bi xong ban lua may 2 mau.
*Ngay 178/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
8. BƯỚC IN:108mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1.000b/4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp
*Cong viec ngay 17/8/2011
1: Mut muc rua ban lua + ve sinh may 2 mau
2: Vo bai may 2 mau LGVN – DR Nutrition V 120ml_Thái Lan”
3: Hop ban giao buoi sang
4: Ho tro anh Hien vo bai + pha muc may Flexo HBU – Bà giằng_250 viên
5: Chay may 2 mau LGVN – DR Nutrition V 120ml_Thái Lan”( lan 1)
6: Ve sinh phong may Flexo
7: Chuan bi ban in + vat tu cho san xuat p – 5 mau + p – Flexo
Khanh không báo cáo in lụa máy 2 màu?
*Ngay 178/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
8. BƯỚC IN:108mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1.000b/4sp———-2.700b4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lần 1 máy 2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp
*Ngay 278/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU 18h30——–19h45[2 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:108mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b4sp
*Ngay 288/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:8h———-9h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:108mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———2.700b4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b4sp
* KIỂM NGÀY: 05/09/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 11.068 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 sp
3. TỔNG SỐ HƯ: 68 sp (0,61%)
a) IN HƯ: 68 sp (0,68%)
+ Hùng in 4.000 sp (L1): không hư
+ Khanh in 7.068 sp (L1): không hư
+ Đức in 11.068 sp (L2): hư 68 sp (0,61%)
b) BẾ, ÉP NHỦ:+ Phát bế, ép nhủ 11.068 sp: không hư
Số PGH: 111612
Ngày GH: 16/09/2011
SL: 11.000 sp