Ngày: | 11-08-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110811 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Cổ Phần Dầu Nhớt VINA |
Tên hàng | VNA – Nhãn Super Life SF (1lit) |
Ngày đặt | 11-08-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 21-08-2011 |
Ngày đồng ý giao | 21-08-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 91 |
Chiều dài khổ in (mm) | 66 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như mẫu đã SX |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 21,000 bộ => 10,500 b/2 bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 198 mm
Dài: 1,470 m
Đã có giấy
*Ngay 198/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:9h30——–11h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30 [11h30———13h nghi]
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———-10.500b2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b2bo
* KIỂM NGÀY: 20/08/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 21.300 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.300 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a) IN: + Đức in 21.300 bộ: không hư
b) BẾ: + Khanh bế 21.3000 bộ: không hư
Số PGH: 111426
Ngày GH: 22/08/2011
SL: 21.300 bộ.
1. THOI GIAN CHINH DAO:7h30
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:
5. THOI GIAN KET THUC BE:11h30
6.SO LUONG BE CA TRUOC:00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:10500
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:141
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:55