| Ngày: | 13-08-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110813-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | DNTN Thanh Hiệp Hoa |
| Tên hàng | THH – Shark |
| Ngày đặt | 13-08-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 22-08-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 22-08-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | NVL khách giao |
| Mã số NCC và NVL | Decan 7 màu có sọc |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 152 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 63 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 7,500 SP |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như file thiết kế – Khách hàng duyệt mẫu – Chiều quấn cuộn: Dạng 02, Số lượng SP/ cuộn: 1,500sp/Cuộn |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đang chờ khách hàng duyệt file.
Đã bổ sung mã NVL
THH – Cartilage ( 110815-003) in chung bảng với PTT này. Link: http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=15751
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in nguyên liệu KH cung cấp, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm.
Hướng quấn cuộn dạng 2.
Số lượng in: 15,750 sp (2 loại) => 7,875 b/2sp/ 2 loại
Vật tư sử dụng: khách hàng cung cấp
Loại vật tư: decal 7 màu sọc
khổ: 146mm
dài: 1,229 m
*Ngay 188/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:20h45——–21h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:156mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00——–7.500b2sp2 loai
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b2sp2 loai
Số PGH: 111421
Ngày GH: 19/08/2011
SL: 6.000sp
*TỔNG SỐ LƯỢNG: 7.525 sp
1.SỐ LƯỢNG ĐẠT: 7.500sp
2 TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 25 sp (0,33%)
a) IN HƯ: + Đức in 7.525 sp: in lé 25 sp (0,33%)
b) BẾ HƯ:+ Phát bế 7.525 sp: không hư
Số PGH: 111818
Ngày GH: 22/10/2011
SL: 1.500 sp