Ngày 01/08/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
13.000 b/sp |
2 |
Phạm Văn Đức |
13h |
16h 17h30 |
4.5 |
16h 17h30 |
17h 18h |
1.5 |
75% |
12.200 b/sp |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 21h10 |
22h50 |
4.4 |
18h 22h50 |
18h30 24h |
1.6 |
73% |
13.100 b/bộ |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h 3h |
4h30 6h |
4.5 |
0h 4h30 |
0h30 5h30 |
1.5 |
75% |
13.830 b/2sp |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
67% |
|
|||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
287.064 sp/ca |
||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
197 m2/ca |
Kim Nhựt