PTT:THL – Decal WINSF 0.8L

Ngày: 22-08-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110822-003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Thăng Long
Tên hàng THL_ Decal WINSF 0.8L
Ngày đặt 22-08-2011
Ngày yêu cầu giao 03-09-2011
Ngày đồng ý giao 03-09-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy Avery
Mã số NCC và NVL AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 83
Chiều dài khổ in (mm) 114
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng bóng (nước)
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 50,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Màu sắc như mẫu đã sx

Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5 mm, 2 biên mỗi bên 3 mm.

Mặt trước dạng 1, mặt sau dạng 2, số lượng: 4,000 sp/cuộn, vào túi nylon (hoặc co màng) trước khi đóng thùng. Đóng thùng MT riêng, MS riêng

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 27 bình luận về PTT:THL – Decal WINSF 0.8L

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn:0
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. NTNHuong nói:

    Khách hàng thay đổi kích thước : từ 85 x 116 thành 83 x 114
    => đã điều chỉnh trên PTT

  4. NVTam nói:

    Khách đã chấp nhận file theo kích thước mới.

  5. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy: Sử dụng decal avery_AW0331
    Khổ đề nghị: 248mm.
    Bước in đề nghị: 87mm/1 bộ.

  6. KKNhat nói:

    Số lượng in: 52,500 bộ => 52,500 b/bộ
    vật tư sử dụng: Đặt mới
    Loại vật tư: AW 0331
    Khổ: 248 mm
    Dài: 4,568 m

  7. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: 4 màu góc.
    2. Cán màng bóng.
    3. Bế, quấn cuộn, chia cuộn theo yêu cầu (4.000sp/cuộn).

  8. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  9. KKNhat nói:

    Chi tiết vật tư khác:
    Vật tư sử dụng: đặt mới
    Loại vật tư: Màng Bopp ( nước)
    Khổ: 244 mm
    Dài: 4,568 m

  10. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    8. BƯỚC IN:89mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bbo

  11. PVDuc nói:

    *Ngay 29/2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:7h30——-10h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h15
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    8. BƯỚC IN:87mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00——–17.000b
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bbo

  12. PVDuc nói:

    *Ngay 39/2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
    8. BƯỚC IN:87mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :17.000b——–44.000bbo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bbo

  13. KKNhat nói:

    Số lượng giấy thực tế sản xuất 5,000 m

  14. PVDuc nói:

    *Ngay 59/2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
    8. BƯỚC IN:87mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :44.000bbo——52.500bbo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bbo

  15. NHHung nói:

    *Bao may can mang nuoc
    *Thong so ky thuat can mang nuoc
    1: Giay + mang chinh tat ke chet mot ben
    2: Giay cang + mang long
    3: Keo 80% + nuoc may 20% danh that dieu
    4: Kiem tra keo tren mang thuong xuyen va danh cho dieu + va thoa bot tren lo ap luc.
    5: Chay toc do 35
    6: Trong thoi ngung phai chui lai tat ca cac lo tiep keo bang nuoc may
    *Hung da thuc hien va da can xong 52.500b

  16. NHHung nói:

    *Cong viec ngay 9/9/2011
    1: Chay may 5 mau SBA
    2: Chup ban 5 mau ( DVH 4 loai)
    3: Rua lo + rap lo 5 mau
    4: Pha muc 5 mau ĐVH – Relik
    5: Ho tro Duc vo bai 5 mau ĐVH – Relik ( lan 2)
    6: Ho tro anh Phat chinh can bang keo SBA
    7: Pha muc 5 mau ĐVH – Relik
    8: Tay ban lua in phang

  17. NTKhanh nói:

    1. THOI GIAN CHINH DAO:00
    2. THOI GIAN CHINH NHU:00
    3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co) 14h00
    4. THOI GIAN BAT DAU BE:14h00
    5. THOI GIAN KET THUC BE:16h00
    6.SO LUONG BE CA TRUOC:00b
    7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:16000/b0
    8. XU LY SU CO KHI BE:
    9. BUOC BE:89
    10. BUOC NHU:
    11.NHIET DO:
    12:TOC DO BE TRUNG BINH:100

  18. pntruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:10h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h30
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:420 sp.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):Hùng 90 sp.
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):Khanh 290 sp.
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN:vô danh.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Khanh.
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:Hùng.

  19. pntruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:13h00——-18h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00——-21h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:4 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:1100 sp.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):vô danh 750 .
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):vô danh 210 sp.
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):Tăng 140 sp .
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN:vô danh.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Tăng.
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:vô danh.

  20. LVTang nói:

    1. THOI GIAN CHINH DAO:00
    2. THOI GIAN CHINH NHU:00
    3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
    4. THOI GIAN BAT DAU BE:07h30
    5. THOI GIAN KET THUC BE:17h00
    6.SO LUONG BE CA TRUOC:16.000/1b
    7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:52.500/1b
    8. XU LY SU CO KHI BE:
    9. BUOC BE:89
    10. BUOC NHU:
    11.NHIET DO:
    12:TOC DO BE TRUNG BINH:100

  21. Son Tran Van nói:

    WinSF 1L: Người cán màng là A.Phát.
    WinSF 800ml: Người cán màng là Hùng.

  22. KimThu nói:

    Số PGH: 111605
    Ngày GH: 13/09/2011
    SL: 12.000 bộ

  23. pntruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:7h30
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:9h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN:vô danh.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Tăng.
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:Hùng.

  24. KimThu nói:

    Số PGH: 111608
    Ngày GH: 15/09/2011
    SL: 39.000 bộ

  25. Son Tran Van nói:

    Báo cáo chia cuộn của A.Hiền (14/09/2011):
    1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY: 18′-18’30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CHIA CUỘN: 18’30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC CHIA CUỘN: 21′
    4. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: ko biết
    5. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 32.000 bộ
    6 KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ KHI CHIA CUỘN:

  26. Son Tran Van nói:

    Báo cáo chia cuộn của A.Hiền (15/09/2011):
    1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY: 0′
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CHIA CUỘN: 7′30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC CHIA CUỘN: 9′
    4. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: ko biết
    5. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 7.000 bộ
    6 KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ KHI CHIA CUỘN:

  27. NNYen nói:

    * TỔNG SỐ LƯỢNG: 52.340 bộ
    * TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1,340 bộ (2,56%)
    * SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.000 bộ
    a) IN HƯ :+ Đức in 52.340 bộ: hư 290 bộ (0,55%) in lé.
    b) BẾ HƯ: + Khanh, Tăng bế: 52.340 bộ: hư 210 bộ (0,40%)
    c) Cán màng : + Hùng cán màng hư: 840 bộ (1,60%)
    d) Kiểm cuộn: Trường.

Trả lời