Ngày: | 24-08-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110824-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
Tên hàng | SBA – SJ Scooter_800ml |
Ngày đặt | 24-08-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 07-09-2011 |
Ngày đồng ý giao | 07-09-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi + Decal nhựa đục
(Avery) |
Mã số NCC và NVL | MT : BW 0148
MS : BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 117 |
Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | MT : Cán băng keo thường
MS : Cán UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn (đề nghị tái ký).
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Vấn đề giấy: Nhãn trước và sau bằng nhau:
Sử dụng decal nhựa đục Avery_BW0227 cho nhãn sau.
Sử dụng decal xi Avery_BW0148 cho nhãn trước.
– Khổ đề nghị: 186mm/2sp.
– Bước in đề nghị: 121mm/2sp.
Số lương in: 15,750 bộ => 7,875 b/2sp MT + 7,875 b/2sp MS
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư:
+ Mặt trước: BW 0148
Khổ: 186 mm
Dài: 953 m
+ Mặt sau: BW 0227
Khổ: 186 mm
Dài: 953 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In:
Nhãn trước: Xanh nền + Xanh đậm logo pha + Xanh nhạt logo pha + Đen.
Nhãn sau: Xanh nền + Xanh đậm logo pha + Đen + UV bóng.
2. Bế:
Nhãn trước: Cán băng keo + bế, cắt tờ thành phẩm.
Nhãn sau: Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Lưu ý: Nhãn trước và sau in khác nguyên liệu.
Chi tiết vật tư khác: sử dụng cho mặt trước
vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: Băng keo /TDP
Khổ: 182 mm
Dài: 953 m
Đã có giấy và băng keo
*Ngay 69/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:10h30——–11h[ ngung may]
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:121mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———8.000b2sp mat sau
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b2spmat sau
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:21h00—–>23h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:121mm
9. SỐ LƯỢNG IN :mat truoc
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
*Ngay 79/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:8h——–10h30[chup lai 2 bang trang va xanh]
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:121mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———1.000b2sp mat truoc
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b2spmat truoc
*Ngay 79/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:121mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1.000b——7.900b2spmat truoc
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b2spmat truoc
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)8h00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:8h30
5. THOI GIAN KET THUC BE:10h30
6.SO LUONG BE CA TRUOC:00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:3100b
8. XU LY SU CO KHI BE:cán băng keo bị xự cố.
9. BUOC BE:122
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:40
Số PGH: 111531
Ngày GH: 10/09/2011
SL: 14.300 bộ
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co) 14h00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:7h30
5. THOI GIAN KET THUC BE:9h00
6.SO LUONG BE CA TRUOC:3100
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:7200
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:122
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:70
* KIỂM NGÀY: 10/.09/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 15.733 sp (mặt sau)
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.700 sp (giao 14.300 sp, tồn lại 1.400 sp)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 73 sp (0,46%)
a) INHU: + Dức in 15.733 sp : không hư
b) BẾ + Phát bế 15.733 sp: hư 73 sp (0,46%) bế lột mất sp.
* KIỂM NGÀY: 10/.09/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 14.482 sp (mặt trước)
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 14.300 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 182 sp (1,25%)
a) INHU: + Dức in 14.482 sp : không hư
b) BẾ, CÁN BĂNG KEO: 182 sp (1,25%)
+ Phát bế 6.200 sp: hư . 182 sp (2,93%) bế, cán BK hư.
+ Khanh bế 8.282 sp: không hư