Ngày: | 02-09-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110902-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Lăn khử mùi E 100 hồng |
Ngày đặt | 02-09-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 16-09-2011 |
Ngày đồng ý giao | 16-09-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 45 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn – 3,000 nhãn / cuộn |
Số lượng | 50.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như mẫu đã SX – Khoảng cách giữa 2 nhãn: 4mm – Biên 3-4 mm – Chiều quấn cuộn: dạng 01 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Khách hàng điều chỉnh nội dung file
=> đã điều chỉnh trên PTT
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Vàng góc + Hồng pha + Xanh pha.
2. Ép nhũ.
3. Cán UV bóng bằng máy flexo.
4. Bế, quấn cuộn theo yêu cầu.
Số lượng in: 52,500 bộ => 13,125 b/4bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0227
Khổ: 237 mm
Dài: 1,250 m
Chi tiết vật tư khác:
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: nhũ bạc
Khổ: 87mm
Dài: 1,250 m
Đã có giấy
*Ngay 199/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h——–14h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———-9.000b4bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b4bo
*Ngay 199/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN :9.000——>13.125b4bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b4bo
Mặt hàng này có sự thay đôi về quy trình in:vàng gốc,đo gốc,xanh pha
21/09/2011
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:7h30
5. THOI GIAN KET THUC BE:15h00
6.SO LUONG BE CA TRUOC:1000b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:13700b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:99
10. BUOC NHU:45
11.NHIET DO:124
12:TOC DO BE TRUNG BINH:30
21/09/2011
1. THOI GIAN CHINH DAO:7h30
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:8h30
5. THOI GIAN KET THUC BE:12h30
6.SO LUONG BE CA TRUOC:00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:13500
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:99
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:60
Số PGH: 111631
Ngày GH: 24/09/2011
SL: 52.500 bộ
* KIỂM NGÀY: 24/09/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 52.500 sp
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
3. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.500 sp
a) IN HƯ: không hư
+ Đức in 36.000 sp: không hư
+ Vũ in 16.500 sp: không hư
b) BẾ,ÉP NHỦ: không hư
+ Phát ép nhủ 52.500 sp: không hư
+ Khanh bế 52.500 sp: không hư