Ngày: | 02-09-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110902-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Zhuyunie tiếng Anh 1000ml |
Ngày đặt | 02-09-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 16-09-2011 |
Ngày đồng ý giao | 16-09-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước: 68.5mm
Nhãn sau: 68.5 |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước: 112.5mm.
Nhãn sau: 125.5mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh dương |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như mẫu đã SX |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, bảng ép nhũ cũ, dao bế cũ.
1. In 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Cán băng keo -> Ép Nhũ -> Bế thành phẩm.
Lưu ý:
– Cán băng keo trước, ép nhũ trực tiếp lên bề mặt băng keo.
Số lượng in: 10,500 bộ => 5,250 b/2bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: 255 mm
Dài: 767 m
Chi tiết vật tư khác
1. Băng keo /TUP
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Khổ: 251 mm
Dài: 767
2 Nhũ xanh dương/KDT
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Khổ: 138 mm
Dài: 525 m
Khách hàng phản hồi lấy lại file nội dung cũ
=> đã điều chỉnh trên PTT
Đã có giấy
*Ngay 159/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:21h——–22h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
8. BƯỚC IN:146mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00——-3.000b2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b2bo
*Ngay 169/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN:146mm
9. SỐ LƯỢNG IN:3.000—–:5.250b2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b2bo
*Hung da tra phim + bang in + mau mau + to noi dung
16/9
1. THOI GIAN CHINH DAO:10h00
2. THOI GIAN CHINH NHU:11h00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)9h sua lai ap luc bang keo
4. THOI GIAN BAT DAU BE:13h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:17h00
6.SO LUONG BE CA TRUOC:.000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:5250bo
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:146
10. BUOC NHU:50
11.NHIET DO:125
12:TOC DO BE TRUNG BINH:25
Số PGH: 111617
Ngày GH: 17/09/2011
SL: 10.150 bộ
*KIỂM NGÀY: 17/09/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.456 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.150 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 306 bộ (2,92%)
a) IN HƯ: 272 bộ (2,60%) in lé
+ Đức in 6.000 bộ: in lé 157 bộ (2,61%)
+ Vũ in 4.456 bộ: in lé 115 bộ (2,58%)
b) BẾ, CÁN BĂNG KEO: + Khanh bế 10.456 bộ: hư cán BK 34 bộ (0,32%)