Ngày: | 12-09-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110912-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THAI NAKORN |
Tên hàng | TNK – Tiffy 30ml |
Ngày đặt | 12-09-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 22-09-2011 |
Ngày đồng ý giao | 22-09-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy Avery (giấy bóng) |
Mã số NCC và NVL | AW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 37 |
Chiều dài khổ in (mm) | 86 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 32,500 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Đường tối đa 30 cm, hướng quấn cuộn_dạng 2, màu sắc như mẫu đã sản xuất. Tuyệt đối không được đứt tẩy. Được phép cộng 5% . |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ (dao kỹ thuật số).
1. In 2 màu pha + 2 màu góc + cán UV bóng + bế thành phẩm.
2. Đưa qua máy chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý:
* Nhãn này in bảng màu đen rất dể bị hiện tượng mất nét, nguyên nhân: do lưỡi dao gạt mực đã bị mòn. Thay thế sẽ khắc phục được.
Đã được anh Phụng thử nghiệm thành công, thợ in cần lưu ý.
số lượng in: 34,125 sp => 1,625 b/21 sp
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: AW 0153
Khổ: 300mm
Dài: 450 m
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:15h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:A Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:.
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
Báo cáo in của A.Hiền (17/09/2011):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH DÁN BẢNG:
3. THỜI GINA KẾT THÚC VỆ SINH DÁN BẢNG:
4. THỜI GIAN VỖ BÀI: 8′
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 8′15
6. THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 9’30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 12m/phút
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN: 750m
10: XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN (NẾU CÓ – GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11: IN LẦN 1 hay LẦN 2:
12: IN BỘ hay SẢN PHẨM (NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC-SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
Số PGH: 111626
Ngày GH: 23/09/2011
SL: 36.000 sp
* KIỂM NGÀY: 23/09/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 36.000 sp
2 TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
3. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 36.000 sp
– IN+ BẾ máy Flexo:- Hiền, in 36.000 sp: không hư .
– Trường: kiểm cuộn