PTT:TNK – Tiffy 30ml_mới

Ngày: 12-09-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110912-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng THAI NAKORN
Tên hàng TNK – Tiffy 30ml_mới
Ngày đặt 12-09-2011
Ngày yêu cầu giao 03-10-2011
Ngày đồng ý giao 03-10-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy Avery (giấy bóng)
Mã số NCC và NVL AW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 37
Chiều dài khổ in (mm) 86
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 4
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 417,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Đường tối đa 30 cm, hướng quấn cuộn_dạng 2, màu sắc như mẫu đã sản xuất.

Tuyệt đối không được đứt tẩy. Được phép cộng 5% .

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT:TNK – Tiffy 30ml_mới

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in flexo 5 màu, file mới, dao bế cũ (dao kỹ thuật số).
    1. In 2 màu pha + 2 màu góc + cán UV bóng + bế thành phẩm.
    2. Đưa qua máy chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
    Lưu ý:
    * Chạy đơn hàng cũ xong, thay bảng đen để in đơn hàng mới này.
    * Nhãn này in bảng màu đen rất dể bị hiện tượng mất nét, nguyên nhân: do lưỡi dao gạt mực đã bị mòn. Thay thế sẽ khắc phục được.
    Đã được anh Phụng thử nghiệm thành công, thợ in cần lưu ý.

  4. KKNhat nói:

    số lượng in: 437,850 sp => 20,850 b/21 sp
    Vật tư sử dụng: Đặt mới
    Loại vật tư: AW 0153
    Khổ: 300mm
    Dài: 5,600 m

  5. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  6. TDPhung nói:

    THỜI GIAN VỖ BÀI:
    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h00
    2.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h15
    3. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
    4. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:70
    5. BƯỚC IN:267mm/21 sản phẩm
    6. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:236m———>1040m
    7.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    8. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    9. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/21sp

  7. pntruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:7h30
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:420 sp.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):A Hiền:255 sp,Vũ 165 sp.
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Vũ+Hiền+vô danh.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:.
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:

  8. pntruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:7h30
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2.5 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN:A Hiền.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:.
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:

  9. Son Tran Van nói:

    Báo cáo in của A.Hiền (16/09/2011):
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH DÁN BẢNG:
    3. THỜI GINA KẾT THÚC VỆ SINH DÁN BẢNG:
    4. THỜI GIAN VỖ BÀI: 7’30-10′
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 10’30
    6. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17′
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 12m/phút
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN: 3.216m
    10: XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN (NẾU CÓ – GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11: IN LẦN 1 hay LẦN 2:
    12: IN BỘ hay SẢN PHẨM (NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC-SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):

  10. NHHung nói:

    *Cong viec ngay 16/9/2011
    1: Chinh may 5 mau QSH – Zhuyunie tiếng Anh 1000ml
    2: Hop giao ban
    3: Pha muc may Flexo TNK – Tiffy 30ml_mới
    4: Vo bai may Flexo TNK – Tiffy 30ml_mới
    5: Chay may Flexo TNK – Tiffy 30ml_mới
    6: Ho tro Vu chinh may 5 mau HBU-Ba Giang 250v
    7: Ho tro anh Hien chinh may Flexo TNK – Tiffy 30ml_mới
    8: Chuan bi vat tu p-5 mau + p-Flexo
    9: Pha muc NADAR lua phang cho mau du
    10: Thay doi lo moi may 5 mau

  11. KimThu nói:

    Số PGH: 111626
    Ngày GH: 23/09/2011
    SL: 407.000 sp

  12. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 23/09/2011
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 411.000 sp
    2 TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 4.000 sp (0.97%)
    3. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 407.000 sp
    – IN+ BẾ máy Flexo:- Hiền, Phụng in 411.000 sp: hư 4.000 sp (0,97%) in lé và bế bị lạng.
    – Trường: kiểm cuộn

Trả lời