Ngày: | 15-09-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110915-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lesgo (Anh Đào) |
Ngày đặt | 15-09-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 15-10-2011 |
Ngày đồng ý giao | 15-10-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: Nhựa đục_BW 0147
MS: Nhựa trong_BW 0062 |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như mẫu đã SX – Hướng quấn cuộn: MT+MS: dạng 01. Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn – Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Lưu ý: PTT số 110915-006 và 110915-007 in chung bảng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, nhãn trước file cũ, nhãn sau file cũ, dao bế cũ.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 4 màu góc + 1 màu pha (chữ Lesgo) + cán UV bóng.
2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
4. Chia cuộn, quấn cuộn bằng máy chia cuộn flexo.
In nhãn trước và sau riêng, in chung 2 PTT 110915-006 & 110915-007
+ Nhãn trước
Số lượng in: 21,000 sp => 5,250 b/4sp ( 2 loại)
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: BW 0147
Khổ: 200 mm ( khổ in đề nghị: 164 mm)
Dài : 462 m
+ Nhãn sau:
Số lượng in: 21,000 sp => 5,250 b/4sp ( 2 loại)
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: 172 mm ( khổ in đề nghị: 164 mm)
Dài : 462 m
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h45
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN :0000–>5.250b/4sp mat sau
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :mat sau
*Ngay 28\9/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:22h——–22h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :22h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00————3.000b\4sp\2loai
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp\2 loai
Số lượng thực tế sản xuất:
Nhãn trước BW 0147 : 500 m
Nhãn sau: BW 0062: 480 m
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:15h30.
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00.
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):5250b.
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:5250b.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):nhãn bị nhảy bước bế do giấy bị nhăn,bế mất nhãn.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Đức+A Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Khanh.
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:9h00.
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h30.
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):5250b.
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:5250b ( mặt sau).
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):nhãn bị nhảy bước bế do giấy bị nhăn,bế mất nhãn.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:H Vũ.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Khanh.
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
đính chính bài viết trên lại:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:9h00.
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h30.
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):5250b.
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:5250b ( mặt sau).
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:H Vũ.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Khanh.
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
(8/10/2011)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:10h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11h00–11h30//13h00—–—-
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:0
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5250bn/2loai mat truoc
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:89
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
(9/10/2011)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:000
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:0
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5250bn/2loai mat sau
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:89
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
* KIỂM NGÀY: 12/10/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.750 sp (mặt trước)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.750 sp ( giao 10.000 sp, tồn 750 sp)
a) + Đức in 10.750 sp: không hư
b) + Khanh bế 10.750 sp: không hư
c) + Trường kiểm cuộn.
* KIỂM NGÀY: 12/10/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.500 sp (mặt sau)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 sp (1,90%)
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.300 sp ( giao 10.000 sp, tồn 300 sp)
a) + Đức in 10.500 sp: hư 100 sp (0,95%) nhạt màu xanh.
b) + Khanh bế 10.500 sp: hư 100 sp (0,95%) bế lột mất sp, nhãn nhăn.
c) + Trường kiểm cuộn.
* Đinh chính:Nhãn Lesgo Nho (mặt sau) do Vũ in.
* Đinh chính:Nhãn Lesgo Đào (mặt sau) do Vũ in.
Số PGH: 111801
Ngày GH: 14/10/2011
SL: 10.000 bộ