| Ngày: | 16-09-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110916-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | LAVIE |
| Tên hàng | LAV – Nhãn tròn 19L |
| Ngày đặt | 16-09-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 25-09-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 25-09-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục _Avery |
| Mã số NCC và NVL | BW0227 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 43 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 43 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 300,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất. Bộ phận bế lưu ý: cắt 12sp/tờ Đóng gói: cho LA +HY |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Hien tai ban do + ban xanh bi rung tram Hung de xuat anh Son ban ban moi.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 4 màu góc + bế thành phẩm.
2. Cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý cắt tờ: 12 sản phẩm/1 tờ.
Số lượng in: 315,000 bộ =>7,500 b/42sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
loại vật tư: BW 0027
Khổ: 292 mm
Dài: 2,505 m
Đã có giấy
Số lượng thực tế sản xuất: 3,000 m
* KIỂM NGÀY: 26/09/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 336.960 sp
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
3. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 336.960 sp (số lượng đạt 336.960 sp+hàng tồn 77.440 sp= giao hàng 414.400 sp)
a) In máy Flexo: + Vũ, Hiền in 336.960 sp: không hư
b) BẾ: + Phát bế,ép nhủ 336.960 sp: không hư
Số PGH: 111702
Ngày GH: 27/09/2011
SL: 414.400 sp
Báo cáo bế ngày 23/09/2011 của A.Phát:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8’30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỞI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 15′
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17′.
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 8.000 bước.
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 48
10. BƯỚC NHŨ:
11. NHIỆT ĐỘ:
12. TỐC ĐỘ TRUNG BÌNH: 120
Báo cáo bế ngày 24/09/2011 của A.Phát:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8’30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỞI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 7′30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17′.
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 8.000 bước.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 45.000 bước.
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 48
10. BƯỚC NHŨ:
11. NHIỆT ĐỘ:
12. TỐC ĐỘ TRUNG BÌNH: 120
Báo cáo bế ngày 25/09/2011 của A.Phát:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8’30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỞI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 7′30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10′.
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 45.000 bước.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 57.500 bước.
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 48
10. BƯỚC NHŨ:
11. NHIỆT ĐỘ:
12. TỐC ĐỘ TRUNG BÌNH: 120