Ngày: | 17-09-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110917 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Dê [17-09-2011] |
Ngày đặt | 17-09-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 27-09-2011 |
Ngày đồng ý giao | 27-09-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước: 67mm. Nhãn sau: 65mm. |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước: 150mm.Nhãn sau: 150mm. |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc Liên Minh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn. Đề nghị tái ký.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.
Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được thực hiện.
Đã kiểm tra xong.
Số lượng in: 42,000 bộ =>42,000 b/ bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
loại vật tư: BW 0027
Khổ: 162 mm
Dài: 5,880 m
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: Nhũ bạc/HNG
khổ: 57 mm
Dài: 3,150 m
Đã có giấy
*Ngay 22/9/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h15——14h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00——–13.500bbo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bbo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN :13.500——37.500bbo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bbo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN :13.500——37.500bbo—–>41.500b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bbo
*Xin dinh chinh bai tren cua Hung
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h00
2.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
3. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
4. BƯỚC IN:141mm
5. SỐ LƯỢNG IN :000–> 5.400
6.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
7. IN LẦN 1. LẦN 2 : In lần 2 máy 2 màu
8. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1 b/1 bộ
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
2.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
3. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
4. BƯỚC IN:141mm
5. SỐ LƯỢNG IN : 5.400–>7000( A HÙNG)–>18.600( MAI.A. HÙNG. VŨ)
6.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
7. IN LẦN 1. LẦN 2 : In lần 2 máy 2 màu
8. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1 b/1 bộ
*Ngay 26/9/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN :20.000b——-27.300b\bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\bo
*Ngay 27/9/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN :20.000b——-27.300b\bo———>29.000b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 2 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\bo
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
2.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
3. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
4. BƯỚC IN:141mm
5. SỐ LƯỢNG IN : 29.000—->41.500( MAI,A.HÙNG, VŨ, ĐỨC)
6.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
7. IN LẦN 1. LẦN 2 : In lần 2 máy 2 màu
8. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1 b/1 bộ
Nhũ dùng cho PTT này là nhũ Liên Minh => đã cập nhật PTT
1. THOI GIAN CHINH DAO: ep nhu
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:7h30–11h30/13h00–17h00/18h00—21h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:21h00
6.SO LUONG BE CA TRUOC:00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:26000bo
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:141
10. BUOC NHU:71
11.NHIET DO:130
12:TOC DO BE TRUNG BINH:30
Số PGH: 111705
Ngày GH: 29/09/2011
SL: 13.600 bộ
1. THOI GIAN CHINH DAO: ep nhu
2. THOI GIAN CHINH NHU:13h00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:13h20
5. THOI GIAN KET THUC BE:17h00
6.SO LUONG BE CA TRUOC:26000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:34000bo
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:141
10. BUOC NHU:71
11.NHIET DO:130
12:TOC DO BE TRUNG BINH:30
2./10/2011
1. THOI GIAN CHINH DAO: ep nhu
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:7h30
5. THOI GIAN KET THUC BE:11h30
6.SO LUONG BE CA TRUOC:34000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:41500bo
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:141
10. BUOC NHU:71
11.NHIET DO:130
12:TOC DO BE TRUNG BINH:30
Báo cáo của A.Phát ngày 28/09/2011:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 11′
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13′
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 21′
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 25.400 bước
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 142
10. BƯỚC NHŨ:
11. NHIỆT ĐỘ:
12: TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80.
Báo cáo của A.Phát ngày 04/10/2011:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13′
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13′30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17′
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0 bước
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 14.000 bước
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 142
10. BƯỚC NHŨ:
11. NHIỆT ĐỘ:
12: TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80.
số lượng thực tế sản xuất: 5,980 m
Số PGH: 111718
Ngày GH: 08/10/2011
SL: 27.600 sbộ
* KIỂM NGÀY: 08/10/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 41.500 bộ
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 300 bộ (0,58%)
3. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 41.200 bộ
a) IN HƯ: 99 bộ (0,23%)
+ Đức in 13.500 bộ (L1 máy 5 màu): hư 18 bộ (0,13%) in lé
+ Vũ in 28.000 bộ (L1 ”): hư 33 bộ (0,11%) in lé
+ Mai in 17.900 bộ (L2 máy 2 màu): hư 48 bộ (0,26%) in lem
+ Hùng in 3.300 bộ (L2′): không hư
+ Vũ 11.600 bộ (L2 “): không hư
+ Đức in 8.700 bộ: không hư
b) ÉP NHỦ HƯ: + Khanh ép hư 93 bộ (0,08%)
b) BẾ HƯ: 103 bộ (0,24%)
+ Khanh bế 15.500 bộ: không hư
+ Phát bế 14.000 bộ: hư 74 bộ (0,52%) bế lột mất sp và bế phạm vào nhãn MT.
+ Tăng bế 12.000 bộ: hư 29 bộ (0,24%)bế lột mất sp
c) Nhăn giấy: 35 bộ (0,08%)