Ngày: | 23-09-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110923 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – E 100 ngày đêm hồng nhỏ |
Ngày đặt | 23-09-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 07-10-2011 |
Ngày đồng ý giao | 07-10-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 12 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ Vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Màu sắc như mẫu đã SX |
*Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, khuôn nhũ cũ.
1. In: Một màu hồng pha.
2. Ép nhũ -> bế thành phẩm.
Số lượng in: 105,000 sp =>10,500 b/10sp
vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: 104 mm ( khổ in đề nghị: 92 mm)
Dai: 525 m
Chi tiết vật tư khác:
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: Nhũ vàng
Khổ: 45 mm
Dài: 840 m
Đã có giấy
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h45
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:50
9. SỐ LƯỢNG IN :0000———->6.800b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:50
9. SỐ LƯỢNG IN :0000———->6.800b——->10500b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
(7/10/2011)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:15h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:15h40
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:0
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:2000
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:51
10. BƯỚC NHŨ:80
11.NHIỆT ĐỘ:130
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
(8/10/2011)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:10h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:2000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:10500
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:51
10. BƯỚC NHŨ:80
11.NHIỆT ĐỘ:130
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
*Cong viec ngay 7/10/2011
1: Chay may 5 mau ĐVH – E 100 ngày đêm hồng nhỏ
2: Hop giao ban
3: Tay ban lua 2 mau
4: Chup ban lua may 2 mau Tri Vinh Phat ( mau xanh)
5: Pha muc may 2 mau Tri Vinh Phat ( mau xanh)
6: Ho tro Duc rua lo may 5 mau
7: Vo bai may 2 mau Tri Vinh Phat ( mau xanh)
8: Chinh may ep nhu tay DVH – Rilek vang 25ml
Số PGH: 111727
Ngày GH: 12/10/2011
SL: 108.500sp
* KIỂM NGÀY: 11/10/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 108.500 sp
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
3. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 108.500 sp
a) + Vũ in 68.000 sp: không hư
+ Hùng in 40.500 sp: không hư
b)+ Khanh ép nhủ, bế 108.500 sp: không hư
Khách hàng trả vể 52,860sp do ép nhủ bị răng cưa, lau và lựa lại giao cho khách.
Số PGH: 121305
Ngày GH: 06/10/2012
SL: 56.000 sp (giao trả).
Khách hàng không chấp nhận hàng được xử lý (giao ngày 06/10/2012)
=> Khách hàng đề nghị in bù cho đơn hàng bị lỗi trên