PTT: ĐTD – Astra SE 1L đỏ [4-8-2008]

Ngày: 4-8-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80804-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Đại Thành Danh
Tên hàng ĐTD – Astra SE 1L đỏ [4-8-2008]
Ngày đặt 4-8-2008
Ngày yêu cầu giao 12-8-2008
Ngày đồng ý giao 12-8-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery-AW 0292
Chiều rộng khổ in (mm) 77
Chiều dài khổ in (mm) 137
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: ĐTD – Astra SE 1L đỏ [4-8-2008]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã sản xuất, nội dung cần xem có trong PHI (link trên tên hàng).
    Chị Thanh xem cho quen rùi nhắc phụ em cho nhân viên phòng máy sử dụng Phiếu Hàng In (PHI) nha.
    Cảm ơn.

  3. THVu nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:10h00>10h45

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10h45

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4000

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  4. NDTruong nói:

    *6h50 dung may doi cup dien
    *7h30 mo may chay lai
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN :
    3. THOI GIAN VO BAI :6h den 6h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 6h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14
    8. BƯỚC IN:143mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—->14.800b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1b
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  5. NHHung nói:

    1. GIẤY VỖ BÀI:—ĐẠT
    2. MỰC IN.—ĐẠT
    a. MỰC GÓC.—ĐẠT
    * MÀU VÀNG (YELLOW):—ĐẠT
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):—ĐẠT
    * MÀU XANH (CYAN):—–ĐẠT
    * MÀU ĐEN (BLACK):—-ĐẠT
    b. MỰC PHA.
    * MÀU SỐ 1:
    * MÀU SỐ 2:
    * MÀU SỐ 3:
    3. UV.
    a. UV BÓNG:—ĐẠT
    b. UV MỜ:
    4. HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.—-ĐẠT
    a. DNN 602:—ĐẠT
    5. VẢI LAU:—ĐẠT
    6. NHŨ (NẾU CÓ):
    7. GIẤY IN:—-ĐẠT
    8. BĂNG KEO (NẾU CÓ):
    9. BẢNG.—-ĐẠT
    a. BẢNG IN:—–ĐẠT
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    10. PHIM:—ĐẠT
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
    b. PHIM IN:—ĐẠT
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    11. MAKET IN:—–ĐẠT
    12. MẪU MÀU CHUẨN:—-ĐẠT
    13. DAO BẾ:—-ĐẠT

  6. PVDuc nói:

    6h50 dung may doi cup dien
    *7h30 mo may chay lai
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN :
    3. THOI GIAN VO BAI
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 12h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14
    8. BƯỚC IN:143mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:14.800b-35.500b1bo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1b
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. LTPhong nói:

    2) Ghi comment của bộ phận BẾ:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:21h…21h30ve sinh may.len dao 21h30…22h

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:22h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:8500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:144

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  8. CGThuy nói:

    . THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN :
    3. THOI GIAN VO BAI
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 18h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14
    8. BƯỚC IN:143mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:35500—-52000b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1b
    13. KINH NGHIÊM KHI IN
    Tu 23h30 thao bang va ve sinh may den 24h

  9. KimThu nói:

    * Số PGH: 82523
    Ngày GH: 10/08/2008.
    SL giao: 20.000 bộ.
    * Số PGH: 82530
    Ngày GH: 11/08/2008.
    SL giao: 31.000 bộ.

  10. NNYen nói:

    * NGÀY KIỂM: 10+11/8/2008

    * TỔNG SỐ LƯỢNG: 51.482 bộ

    1. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.000 bộ

    2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 482 bộ (0,93%)

    a. IN HƯ: 82 bộ (0,15%)

    b. BẾ NHĂN GIẤY: 400 bộ 0,77%)

    3. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG:Trường, Đức, Thụy.

    4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG:Phong, Vũ, Tuấn Khanh.

  11. VNTPhuong nói:

    1. DAO BẾ:không đạt
    2. MAKET IN:đạt
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không lót trắng
    b. PHIM IN:đạt ( CMYK)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): đạt
    4. MẪU MÀU CHUẨN:đạt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không có ép nhủ

  12. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 52.000 bộ -> 52.000 bước in x 1 bộ
    Vật tư sử dụng :
    * Loại vật tư = AW 0292
    * Khổ = 17.5 cm
    * Dài = 7.540 m
    Giao vật tư cho phòng máy : 08 cuộn x 1.000 m = 8.000 m
    Vật tư dư thu hồi nhập kho : 513 m

Trả lời