Ngày: | 4-8-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80805-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tài Năng Việt |
Tên hàng | TNV – Platinum chữ nhật |
Ngày đặt | 4-8-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 9-8-2008 |
Ngày đồng ý giao | 9-8-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục mờ |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 62 |
Chiều dài khổ in (mm) | 87 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
* In: một màu đen.
* Giấy:
1. Khổ đề nghị: 295mm.
2. Bước in đề nghị: 140mm/4 sản phẩm.
Số lượng in : 10.500 sp -> in 2.630 bước x 4 sp
Đặt vật tư :
* Loại vật tư = BW 0153 / VHM
* Khổ = 29.5 cm
* Dài = 370 m
* Ngày có vật tư : 06 / 8 /2008
Giao vật tư cho phòng máy :
01 cuộn x 500 m = 500 m , vật tư còn dư sẽ nhập kho sau khi in xong 2.630 bước in
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h35
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:4h20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h55
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1800 bn
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):3h50 “vi bang in qua to nen noi dung 2 dau bang khong kho , va bi nhoe vi ap luc. dung may xu ly chay toc do cham.;mat doc cua may xa giay bi cham khong doc nen may khong xa giay xuong, dung may xu ly” den 4h15
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
# GIẤY VỖ BÀI:
# MỰC IN.
a. MỰC GÓC.
* MÀU VÀNG (YELLOW):
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):
* MÀU XANH (CYAN):
* MÀU ĐEN (BLACK):—–ĐẠT
b. MỰC PHA.
* MÀU SỐ 1:
* MÀU SỐ 2:
* MÀU SỐ 3:
# UV.
a. UV BÓNG:
b. UV MỜ:
# HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.
a. DNN 602:—-ĐẠT
# VẢI LAU:—ĐẠT
# NHŨ (NẾU CÓ):
# GIẤY IN:—-ĐẠT
# BĂNG KEO (NẾU CÓ):
# BẢNG.
a. BẢNG IN:——ĐẠT
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
# PHIM:—-KHÔNG ĐẠT
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
b. PHIM IN:—KHÔNG ĐẠT KHỔ IN LỚN HAI BÊN KHÔNG KHÔ NÊN CHẠY CHẬM MỘT BƯỚC IN 6 SẢN PHẨM KHÔNG PHẢI 4 SẢN PHẨM NHƯ ANH SƠN ĐÃ GHI ANH SƠN XEM LẠI
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
# MAKET IN:—ĐẠT
# MẪU MÀU CHUẨN:—-ĐẠT
# DAO BẾ:—ĐẠT
2) Ghi comment của bộ phận BẾ:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:19h…19h30ve sinhmay.len dao19h30…20h
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:20h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:21h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1750bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:141
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Số PGH: 82529
Ngày GH: 11/08/2008.
SL giao: 10300 sp.
* NGÀY KIỂM: 10/8/2008
* TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.529 sp
1. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.300 sp
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 229 sp (2,17%)
a. IN HƯ: 98 sp (0,93%)
b. BẾ HƯ: 131 sp (1,24%)
3. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Trung.
4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Phong
1. DAO BẾ: đạt
2. MAKET IN:đạt
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không có lót trắng
b. PHIM IN:đạt (K)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không có cán UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
Vật tư thu hồi nhập kho : 245 m