| Ngày: | 27-09-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110927-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
| Tên hàng | ĐVH – E100 1200ml màu hồng |
| Ngày đặt | 27-09-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 10-10-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 10-10-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 104 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Khách duyệt mẫu- Số lượng được +10% | |
Khách thay đổi màu chai -> ảnh hưởng đến màu của sản phẩm -> TT đang làm việc -> tạm ngưng phiếu này.
TT sẽ thông báo ngay khi có thông tin của khách.
Khách đã duyệt-> không thay đổi -> như thông tin trên PTT này.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 21,000 sp => 5,250 b/4sp
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: 240 mm ( khổ đề nghị: 224 mm)
Dài: 830 m
*Cong viec ngay 5/10/2011
1: Chay muc + ve sinh may 5 mau
2: Dan ban + vo bai may 5 mau ĐVH – E100 1200ml màu hồng
3: Hop giao ban
4: Kiem tra ban lua may 2 mau
5: Pha muc + vo bai ra mau may Flexo HBU – Thông Xoan Tán
6: Tay ban lua may 2 mau
7: Chuan bi vat tu p-5 mau + p-Flexo
8: Chup ban lua may 2 mau CVP – South East Asia_xanh ( 2 loai )
9: Pha muc may 2 mau CVP – South East Asia_xanh ( 2 loai )
10: Tui ban + vo bai CVP – South East Asia_vang
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10000———->5.250b\4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/4sp
6/10/11
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:19h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 1000bn/4sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 160
10. BƯỚC NHŨ:
11. NHIỆT ĐỘ:
12: TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 40
7/10/11
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 9h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 1000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5250bn/4sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 160
10. BƯỚC NHŨ:
11. NHIỆT ĐỘ:
12: TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 40
Số PGH: 111718
Ngày GH: 08/10/2011
SL: 21.600 sp
* KIỂM NGÀY: 07/10/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 21.600 sp
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
3. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.600 sp
a) IN: + Vũ in 21.600 sp: không hư
b) BẾ: + Khanh bế: không hư