Ngày: | 28-09-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 110928-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Cty CP Dược Phẩm GLOMED |
Tên hàng | GLM- Ibumed 400_chai 200 viên |
Ngày đặt | 28-09-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 08-10-2011 |
Ngày đồng ý giao | 08-10-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy Avery |
Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 180 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70 |
Số màu ghép [1-4] | 2 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu khách cung cấp (Pantone), bế không được đứt tẩy, số lượng cộng trừ 2%- Hướng quấn cuộn dạng 2, quấn cuộn = 2,000 sp/cuon, biên mỗi bên 3 mm, khoỏang cách giữa 2 sản phẩm 4mm. |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: hồng pha (Pantone 169 C)+ đen.
2. Cán màng nước -> bế cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02, mỗi cuộn có 2,000 sp/cuộn, biên mỗi bên 3 mm, khoỏang cách giữa 2 sản phẩm 4mm.
Cán màng nước thành cán băng keo thường
=> Đã điều chỉnh PTT
Số lượng in: 10,500 sp =>5,250 b/2sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 157 mm
Dài: 966 m
Chi tiết vật tư khác:
Vật tư sử dụng: Băng keo
Loại vật tư: băng keo
KHổ: 153 mm
Dài: 966 m
Đã có giấy và băng keo
*Ngay 4/10/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:184mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00—–5.250b\2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\2sp
*Cong viec ngay 4 /10/2011
1: Rua lo may 5 mau ( 4 lo )
2: Pha muc may 5 mau GLM- Ibumed 400_chai 200 viên
3: Pha muc + in ra mau Flexo HBU – Bocalex C1000 + Multi_tuýp 10 viên_In mẫu
4: Hop giao ban
5: Vo bai may 5 mau GLM- Ibumed 400_chai 200 viên
6: Pha muc may Flexo HBU – Thông Xoan Tán
7: Chuan bi vat tu p-5 mau + p- Flexo
8: Vo bai may Flexo HBU – Thông Xoan Tán
9: Trao doi anh Son chinh phim may 5 mau
Số lượng giấy thực tế sản xuất: 1,000 m
Báo cáo bế của A.Phát (6/10/2011)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:13h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5400 bước
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:185
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
Báo cáo chia cuộn của A. Phát (8/10/2011)
1.THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
2. THỜI GIAN BẮT CHIA CUỘN:13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CHIA CUỘN:15h00
4. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:0
5. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:10800 sp
6. KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ KHI CHIA CUỘN:
Số PGH: 111722
Ngày GH: 10/10/2011
SL: 10.700 sp
* KIỂM NGÀY: 08/10/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.700 sp
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
3. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.700 sp
a) IN: + Đức in 10.700 sp: không hư
b) BẾ: + Phát bế: không hư