STT | Tên Sản Phẩm | TNV – Platinum ATA Hard Drive |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-80805-03 |
2 | Tên Công Ty Khách | Tài Năng Việt |
Tên file của khách | Platinum | |
4 | Tên file đã sửa xong | Platinum |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản, xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục mờ |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 67mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 99mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 1 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 230mm |
Bước in đề nghị | 183mm/4 sản phẩm. | |
18 | Ghi chú | In một màu đen. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
1. DAO BẾ:
Chuẩn bị phim cho sản xuất
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: chưa có
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: 1 màu đen
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có cán UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
*BƯỚC IN 183MM.
*CĂNG GIẤY 10M.
Điều chỉnh lại bước in theo yêu cầu chừa biên 15mm mỗi bên của khách hàng.
Điều chỉnh lại bước in và khổ giấy theo yêu cầu tiếp thị ( ngày 19-01-2010).