Ngày: | 03-10-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111003-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Thông Xoan Tán |
Ngày đặt | 03-10-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 12-10-2011 |
Ngày đồng ý giao | 12-10-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 150 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Màu sắc như mẫu đã SX, tiếp thị duyệt mẫu
In xong, kiểm, giao hàng. |
* Trạng thái hợp đồng: có (KH chưa gửi lại).
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ.
1. In: Lần 1: Vàng góc + Đỏ + Xanh nền + Xanh nội dung + Đen.
2. In: Lần 2: cán UV bóng.
Hướng quấn cuộn: Dạng 02.
– Số lượng in: 105.000sp -> 10.500 b/10sp
– Vật tư sử dụng: đặt mới
– Loại vật tư: AW0331
– Khổ in: 190mm
– Dài: 3.203m
Đã có giấy
*Trong thoi gian vo bai ban den bi rung tram, Da bao anh Tam + anh Son, Hung de xuat anh Son lam lai ban moi.
Báo cáo chia cuộn của A.Hiền (06/10/2011):
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 10h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 19h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 10m/phút
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN : 2250 m
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
Cập nhật : Báo cáo trên là báo cáo In của A. Hiền (06/10/2011)
10/10/2011
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:13h00 thu ban nhu——-14h00 vao hop
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):3246m
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1000m
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠi;2246mm
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:ko
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên)
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):nhãn bị nhảy bước bế do giấy bị nhăn,bế mất nhãn.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:hien
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:00
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:00
11/10/2011
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:7h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:9h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):3246m
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1000m——-3246m
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠi;00
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:ko
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên)
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):nhãn bị nhảy bước bế do giấy bị nhăn,bế mất nhãn.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:hien
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:00
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:00
Số PGH: 111729
Ngày GH: 12/10/2011
SL: 105.000sp (4 cuộn)
* KIỂM NGÀY: 12/10/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 106.426 sp
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.426 sp (1,33%)
3. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 105.000 sp
a) + Hiền in máy Flexo 106.426 sp: hư 1.426 sp (1,33%) in lé
b)+ In không bế.
c) Khanh kiểm cuộn.