PTT:CVP – South East Asia_xanh

Ngày: 04-10-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 111004-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Chí Vĩnh Phát
Tên hàng CVP – South East Asia_xanh
Ngày đặt 04-10-2011
Ngày yêu cầu giao 11-10-2011
Ngày đồng ý giao 11-10-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy bóng
Mã số NCC và NVL Avery  – AW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 200
Chiều dài khổ in (mm) 105
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 2
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 2 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 10,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Màu sắc như mẫu khách gửi, khách hàng duyệt mẫu.Giao cuộn, 1,000sp/cuộnKhách hàng chỉ lấy đúng số lượng.

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 9 bình luận về PTT:CVP – South East Asia_xanh

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đã đặt cọc. Thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: Xanh -> Đen.
    2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu khách hàng.

  4. NTDTrinh nói:

    : – Số lượng in: 10.500 ->10.500b/1sp
    – Vật tư sử dụng: kho
    – Loại vật tư: AW0153
    – Khổ in: 210mm ( khổ đề nghị: 212 mm)
    – Dài: 1155m

  5. LTTMai nói:

    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 21h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
    8. BƯỚC IN:110
    9. SỐ LƯỢNG IN :000- 7.200b/1sp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1: Máy 2 màu

  6. DHVu nói:

    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :21h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 00h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
    8. BƯỚC IN:110
    9. SỐ LƯỢNG IN :7.200—–10.500b/1sp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1: Máy 2 màu

  7. NTKhanh nói:

    (10/10/2011)
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:10h30
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:0
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:10600
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    9. BƯỚC BẾ:111
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

  8. KimThu nói:

    Số PGH: 111726
    Ngày GH: 11/10/2011
    SL: 10.000sp

  9. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 11/10/2011
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.600 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 sp (giao 10.000 sp, tồn 600 sp)
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    a) IN: máy 2 màu
    + Mai in 7.200 sp
    + Vũ in 3.400 sp
    b) BẾ: + Khanh bế 10.600 sp

Trả lời