Ngày: | 08-10-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111008-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik vàng 50ml_Mặt trước (lần 4) |
Ngày đặt | 08-10-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 21-10-2011 |
Ngày đồng ý giao | 21-10-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 45 |
Số màu ghép [1-4] | 3 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) | Giao tờ |
Số lượng | 55,280 sp (khách đặt 50,000 sp + bù 5,280sp lỗi đơn hàng trước) |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Số lượng được cộng 10%- Màu sắc như đã sản xuất |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Khách chấp nhận mẫu của DN2 chỉnh file, tiến hành sản xuất.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu + flexo.
Cách sản xuất:
– 2 màu:
* In lần 1:Lót nền trắng.
* In lần 2: Nền Vàng pha + chữ trắng.
– 5 màu: Vàng góc (tram)+ xám(đen chạy nhạt).
– Ép nhũ bạc -> cán UV bóng bằng máy flexo.
– Bế, cắt tờ thành phẩm.
– Số lượng in: 60.808 sp -> 15.202 bước /4 sp
– Vật tư sử dụng: đặt mới
– Loại vật tư: BW0062
– Khổ in: 148mm (khổ in đề nghị: 135mm)
– Dài: 1490m
* Vật tư khác:
– Số lượng in: 60.808 sp -> 15.202 bước /4 sp
– Vật tư sử dụng: Đặt mới
– Loại vật tư: Nhũ bạc thường /LMH
– Khồ in: 102mm
– Dài: 1825m
– Số lượng in: 58.044 sp -> 14.511 bước /4 sp
– Vật tư sử dụng: đặt mới
– Loại vật tư: BW0062
– Khổ in: 148mm (khổ in đề nghị: 135mm)
– Dài: 1422 m
* Vật tư khác:
– Số lượng in: 58.044 sp -> 14.511 bước /4 sp
– Vật tư sử dụng: Đặt mới
– Loại vật tư: Nhũ bạc thường /LMH
– Khồ in: 102mm
– Dài: 1742 m
Đã có giấy
Do có sự thay đổi trong quá trình in, nên thay đổi tên PTT => đã điều chỉnh trên PTT
Hùng in kiểm tra lại mực trắng Nazdar khi in nền có đạt yêu cầu không để tiến hành sản xuất.
Hùng báo cáo lại vấn đề thử nghiệm để lưu lại lịch sử làm việc.
Đã cập nhật lại PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu -> 5 màu -> 2 màu, file mới, dao bế cũ, bảng nhũ mới.
1. In: Lót nền trắng bằng máy 2 màu.
2. In màu Cam pha + Tram vàng góc + Xám (đen chạy nhạt) trên máy 5 màu.
3. In chữ Relik màu trắng trên máy 2 màu (1 lần in).
4. Ép nhũ -> cán UV bóng bằng máy flexo, bế, cắt tờ thành phẩm.
*Cong thuc pha muc in lot trang nen may 2 mau lan 1.
1: NAZDAR -4178 – 50g + NAZDAR -41358 – 100g
* Du trang + kho ,anh Tam chap nhan .
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:19h30–20h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:8
8. BƯỚC IN:98
9. SỐ LƯỢNG IN :00————700b\4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp
*Cong thuc pha muc lot trang may 2 mau.
1: 80g NZADAR 41358 + 20g Trang 5 mau 161
1. TÊN NHÂN VIÊN CHỤP BẢNG: Hoàn Vũ
2. LOẠI POLYME YÊU CẦU: polyme đỏ
3. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 105 x 140mm
4. SỐ LƯỢNG BẢNG CẦN CHỤP:3
5. CHỤP MỚI (A), CHỤP LẠI BẢNG (B), BẢNG HƯ TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT (C):A
6. SỐ BẢNG ĐÃ CHỤP ĐẠT:3
7. SỐ BẢNG CHỤP HƯ:0
8. THỜI GIAN CHỤP THỰC TẾ (TÍNH BẰNG PHÚT):30 phút
9. KINH NGHIỆM KHI CHỤP BẢNG:
đã chụp bảng xong
* Đính chính nguyên vật liệu: (huỷ comment ngày 10/10/2011)
– Số lượng in: 58.044 sp -> 14.511 bước /4 sp
– Vật tư sử dụng: đặt mới
– Loại vật tư: BW0062
– Khổ in: 135mm
– Dài: 1422 m
* Vật tư khác:
– Số lượng in: 58.044 sp -> 14.511 bước /4 sp
– Vật tư sử dụng: Đặt mới
– Loại vật tư: Nhũ bạc thường /LMH
– Khồ in: 102mm
– Dài: 1742 m
– Đã sản xuất hết: 1,063 m giấy
– Huỷ comment lúc 14:18
– Đã sản xuất hết: 1537 m giấy
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI:16h15———16h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———–4.000b\4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 2 may 5 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN :4.000—–14500b\4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 2 may 5 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:99mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:0000—–>8.000b/4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 : in lần 3 máy2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/9sp
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:9
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:99mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:8.000b/4sp—————10.800b\4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 : in lần 3 máy2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h40
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:99mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:10.800b———->14,100b/4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 : in lần 3 máy2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp
* KIỂM NGÀY: 07/11/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 56.400 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 50.280 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 6.120 sp (10,85%) trong đó, 5.346 sp (9,47%) in mực không bám,khi ép nhủ bị tróc mực có răng cưa.
a) IN HƯ: 446 sp (0,79%)
+ Đức, Vũ in L2 (máy 5 màu): hư 131 sp (0,23%)
+ Mai, Đức in L3 (máy 2 màu): hư 315 sp (0,55%)
b) Ép nhủ:+ Phát ép nhủ: hư 218 sp (0,38%)
c) BẾ: + Tăng bế hư: 110 sp (0,19%)
Số PGH: 111925
Ngày GH: 09/11/2011
SL: 45.000 sp
Số PGH: 111925
Ngày GH: 09/11/2011
SL: 5.280 sp (giao bù).
Ngày báo cáo: 02/11/2011 Tên NV báo cáo: A,Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 7h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 1400
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 99
10. BƯỚC NHŨ: 118
11.NHIỆT ĐỘ: 115
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 25