Ngày: | 11-10-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111011-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Bocalex C1000 + Multi_tuýp 10 viên_In mẫu |
Ngày đặt | 11-10-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 14-10-2011 |
Ngày đồng ý giao | 14-10-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 64 |
Chiều dài khổ in (mm) | 82 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50 m (500sp) |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Giao cuộn để khách cán màng mờ |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Nhãn này sẽ đánh mẫu chuẩn bị sản xuất máy flexo.
Khổ giấy đề nghị: 214mm.
Dài: 150m.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In: 4 màu góc + xanh pha.
– Vật tư sử dụng: tồn kho
– Loại vật tư: AW0331
– Khổ : tối thiểu 214 mm
– Dài: 150 m [Tối thiểu 100m (thợ in bấm bước nhảy 85.5mm).]
*Hung + Duc + Vu da danh mau xong 2 loai 100m,anh Tam duyet mau dua cho khach.
Số PGH: 111732
Ngày GH: 14/10/2011
SL: 04 cuộn.