Mẫu C100:
Mẫu Multi nhỏ:
| STT | Tên Sản Phẩm | HBU – Bocalex C1000 + Multi_tuýp 10 viên_In mẫu |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-111012-002 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Hắc Bửu |
| Tên file của khách | Bocalex Multi 23 li Duoc pham + Bocalex C 1000 Duoc pham 23 li | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Test mau Multi nho 111010 + Test mau C1000 nho 111010 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy Avery_AW0331 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 82mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 64mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn. |
| 17 | Khổ in đề nghị | Tối thiểu 214mm |
| Bước in đề nghị | Tối thiểu 100m (thợ in bấm bước nhảy 85.5mm). | |
| 18 | Ghi chú | Cách sản xuất: 4 màu góc + xanh pha. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
PTT:HBU – Bocalex C1000 + Multi_tuýp 10 viên_In mẫu