Ngày 07/08/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h |
10h30 |
4.5 |
10h30 |
12h |
1.5 |
75% |
15.000 b/bộ |
255
|
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
|
|
0 |
12h |
6h |
18h |
0% |
0 |
0 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h10 |
24h |
5.84 |
18h |
18h10 |
0.16 |
97% |
14.000 b/bộ |
101 |
4
|
Nguyễn Thành Trung |
0h 5h40 |
4h |
4.4 |
4h |
5h40 |
1.6 |
73% |
8400b/bộ 1000b/5sp |
131.1 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
61% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
9.600 b/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
122 m2/ca |
Kim Nhựt