PTT: VTH – Mikedo 0.7L vàng

Ngày: 8-8-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80808-003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Vạn Thành
Tên hàng VTH – Mikedo 0.7L vàng
Ngày đặt 8-8-2008
Ngày yêu cầu giao 15-8-2008
Ngày đồng ý giao 15-8-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0292
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 125
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Không in giá lên nhãn
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: VTH – Mikedo 0.7L vàng

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    * In: 4 màu góc.
    * Giấy:
    1. Khổ in đề nghị: 139mm.
    2. Bước in đề nghị: 149mm/1 bộ.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 bộ -> 10.500 bước in x 1 bộ
    Đặt vật tư :
    * Loại vật tư = AW 0292
    * Khổ = 14 cm
    * Dài = 1.570 m
    * Ngày có vật tư : 12/8/2008
    Giao vật tư cho phòng máy : 05 cuộn x 1.000 m = 5.000 m cho 2 đơn hàng SU@ 1L xám + Mikedo 0.7 L vàng (số lượng cần dùng : 4.620m)
    vật tư còn dư sẽ thu hồi nhập kho sau khi đã in xong

  4. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:7h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h45
    THOI GIAN VO BAI :7H45 DEN 8H30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9H
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12H
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
    8. BƯỚC IN:145mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00——4.800B
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):DO KHI CHUP BANG K DAT NEN KHI DUA VAO SAN XUAT PHAI CHUP LAI 2 BANG MOI
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B/1BO

  5. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12H00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:2H30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
    8. BƯỚC IN:145mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:4.800—-10500 B
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B/1BO

  6. NHHung nói:

    # GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
    # MỰC IN.”ĐẠT”
    a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
    * MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
    * MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
    * MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
    b. MỰC PHA.
    * MÀU SỐ 1:
    * MÀU SỐ 2:
    * MÀU SỐ 3:
    # UV.
    a. UV BÓNG:”ĐẠT”
    b. UV MỜ:
    # HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
    a. DNN 602:”ĐẠT”
    # VẢI LAU:”ĐẠT”
    # NHŨ (NẾU CÓ):
    # GIẤY IN.”ĐẠT”
    a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:14CM
    b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):5000M
    # BĂNG KEO (NẾU CÓ):
    # BẢNG.”ĐẠT”
    a. BẢNG IN:”ĐẠT”
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    # PHIM:”ĐẠT”
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
    b. PHIM IN:”ĐẠT”
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    # MAKET IN:”ĐẠT”
    # MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
    # DAO BẾ:”ĐẠT”

  7. PTKThanh nói:

    Vật tư thu hồi nhập kho : 213 m

  8. VNTPhuong nói:

    1. DAO BẾ: đạt
    2. MAKET IN: đạt
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: đạt ( CMYK)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): đạt
    4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ

  9. * KIỂM NGÀY: 15/8/2008
    1.TỔNG SỐ LƯỢNG IN: 10.858 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800 bộ
    3.TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 58 bộ (0,53%)
    a. IN HƯ: 23 bộ (0,21%)
    B. BẾ HƯ: 15 bộ (0,13%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường, Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn, Khanh.

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 15/8/2008
    1.TỔNG SỐ LƯỢNG IN: 10.858 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800 bộ
    3.TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 58 bộ (0,53%)
    a. IN HƯ: 23 bộ (0,21%)
    B. BẾ HƯ: 15 bộ (0,13%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường, Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn, Khanh.

  11. KimThu nói:

    Số PGH:82618
    Ngày giao:16/08/2008
    SL:10800 bộ

Trả lời