Ngày: | 19-10-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111019-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Thăng Long |
Tên hàng | THL_ Decal F1 – 18L |
Ngày đặt | 19-10-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 31-10-2011 |
Ngày đồng ý giao | 31-10-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục mờ |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 220 |
Chiều dài khổ in (mm) | 180 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu proof, Tiếp thị duyệt mẫu |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn:0
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Xanh pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
– Số lượng in: 5,000 bộ ->10,500 sp -> 10,500 bước /1 sp
– Vật tư sử dụng: Đặt mới
– Loại vật tư: BW0153
– Khổ: 232 mm
– Dài: 1932 m
– Đã có giấy
1. TÊN NHÂN VIÊN CHỤP BẢNG: Hoàn Vũ
2. LOẠI POLYME YÊU CẦU: polyme đỏ
3. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 195 x 240mm
4. SỐ LƯỢNG BẢNG CẦN CHỤP:5 bảng mặt trước + 5 bảng mặt sau + 1 bảng UV =11 bảng
5. CHỤP MỚI (A), CHỤP LẠI BẢNG (B), BẢNG HƯ TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT (C):A
6. SỐ BẢNG ĐÃ CHỤP ĐẠT:11
7. SỐ BẢNG CHỤP HƯ:0
8. THỜI GIAN CHỤP THỰC TẾ (TÍNH BẰNG PHÚT):130 phút
9. KINH NGHIỆM KHI CHỤP BẢNG:
đã chụp bảng xong
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h———14
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:184mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———-5.250b\sp\Mat truoc
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\sp\Mat truoc
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:17h45———–18h ban giao lai cho ca Vu
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:184mm
9. SỐ LƯỢNG IN :Mat sau
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\sp\Mat sau
28/10/11
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:15h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:000
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00/18h00–19h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5250bn/sp mat truoc
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:185
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
28/10/11
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:000
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5250bn/sp mat mat sau
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:185
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
*ngay 27-10-2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:18h00—20h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:184mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———-5.250b\sp\Mat sau
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\sp\Mat sau
*ngay 28-10-2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:184mm
9. SỐ LƯỢNG IN :4.300b———-5.250b\sp\Mat sau
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\sp\Mat sau
* KIỂM NGÀY: 29/10/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 5.250 sp (mặt trước)
1. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.250 sp
+ Đức in 5.250 sp không hư.
+ Khanh bế 5.250 sp: không hư.
* KIỂM NGÀY: 29/10/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 5.415 sp (mặt sau)
1. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.415 sp ( giao theo bộ: 5.250 sp; hiện tồn lại 165 sp (mặt sau)
+ Vũ in 4.300 sp
+ Đức in 1.115 sp .
+ Khanh bế 5.415 sp: không hư.
* KIỂM NGÀY: 29/10/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 5.415 sp (mặt sau)
1. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.415 sp ( giao theo bộ: 5.250 sp; hiện tồn lại 165 sp (mặt sau)
+ Vũ in 4.300 sp
+ Đức in 1.115 sp .
+ Khanh bế 5.415 sp: không hư.
bỏ bài PSS trên của Hồng đăng nhầm tên.
Số PGH: 111903
Ngày GH: 31/10/2011
SL: 5.250 bộ