Ngày: | 20-10-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111020-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Bocalex Multi_tuýp 20 viên |
Ngày đặt | 20-10-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 01-11-2011 |
Ngày đồng ý giao | 01-11-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 116 |
Chiều dài khổ in (mm) | 82 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 105,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã in mẫu
– Khách đến duyệt mẫu – In, kiểm, giao hàng, ghi số lượng chính xác để giao hàng. |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới.
1. In: 4 màu góc + + xanh pha + UV mờ.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
Đã kiểm tra xong.
– Số lượng in: 110,250 sp -> 36,750 bước / 3 sp
– Vật tư sử dụng: Đặt mới
– Loại vật tư: AW0331
– Khổ: 128 mm
– Dài: 9,813 m
– Đã có giấy
1. TÊN NHÂN VIÊN CHỤP BẢNG: Hoàn Vũ
2. LOẠI POLYME YÊU CẦU: polyme đỏ
3. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 135 x275mm
4. SỐ LƯỢNG BẢNG CẦN CHỤP:5
5. CHỤP MỚI (A), CHỤP LẠI BẢNG (B), BẢNG HƯ TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT (C):A
6. SỐ BẢNG ĐÃ CHỤP ĐẠT:5
7. SỐ BẢNG CHỤP HƯ:0
8. THỜI GIAN CHỤP THỰC TẾ (TÍNH BẰNG PHÚT):70 phút
9. KINH NGHIỆM KHI CHỤP BẢNG:
đã chụp bảng xong
ngày 1/11/2011
*THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h00. 17h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h30. 18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:267mm/3sp
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:5660m————>6520m. 9063m———> 9630m.
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/3sp.
Số PGH: 111910
Ngày GH: 02/11/2011
SL: 99.600 sp (09 cuộn).
*KIỂM NGÀY: 02/11/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 110.258 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 99.600 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 10.658 sp (9,66%) A.Hiền báo in hư do chỉnh máy.
+ In máy Flexo: Hiền, Phụng.
+ In không bế.
Ngày báo cáo: 31/10/2011 Tên NV báo cáo: A.Hiền
Báo cáo in:
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 11h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 21h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 12m/ 1 phút
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN : 2850 m
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
Ngày báo cáo: 01/11/2011 Tên NV báo cáo: A.Hiền
Báo cáo in:
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 7h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 12m/ 1 phút
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN : 3000 m
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :