PTT: HLN – Sữa tắm Lady First 800ml (dê và cô gái)

Ngày: 11-8-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80811-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Sữa tắm Lady First 800ml (dê và cô gái)
Ngày đặt 11-8-2008
Ngày yêu cầu giao 18-8-2008
Ngày đồng ý giao 18-8-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0087
Chiều rộng khổ in (mm) 75
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: HLN – Sữa tắm Lady First 800ml (dê và cô gái)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có.
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    * In: 4 màu góc.
    * Giấy:
    1. Khổ đề nghị: 142mm.
    2. Bước in đề nghị: 150mm/1 bộ.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5.250 bộ -> 5.250 bước in x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : dùng vật tư tồn trong kho
    * Loại vật tư = BW 0087
    * Khổ = 15 cm
    * Dài = 790 m
    Giao vật tư cho phòng máy : 01 cuộn x 820 m

  4. NHHung nói:

    1. GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”

    2. MỰC IN.”ĐẠT”
    a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
    * MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
    * MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
    * MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
    b. MỰC PHA.
    * MÀU SỐ 1:
    * MÀU SỐ 2:
    * MÀU SỐ 3:
    3. UV.
    a. UV BÓNG:”ĐẠT”
    b. UV MỜ:
    4. HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
    a. DNN 602:.”ĐẠT”
    5. VẢI LAU:”ĐẠT”
    6. NHŨ (NẾU CÓ):
    7. GIẤY IN.”ĐẠT”
    a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:15 cm
    b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M)01 cuộn x 820 m
    8. BĂNG KEO (NẾU CÓ):
    9. BẢNG.”ĐẠT”
    a. BẢNG IN:”ĐẠT”
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    10. PHIM:”ĐẠT”
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
    b. PHIM IN:”ĐẠT”
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    11. MAKET IN:”ĐẠT”
    12. MẪU MÀU CHUẨN:không có mẫu màu chuẩn tự duyệt theo maket
    13. DAO BẾ:”ĐẠT”

  5. NDTruong nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:2h40 den3h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h45
    THOI GIAN VO BAI:3h45 den 4h15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :4h20 DI DUYET MAU
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6H
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10
    8. BƯỚC IN:152mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—>2.400B
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B/1BO
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  6. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:2h40
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10
    8. BƯỚC IN:152mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:2.400——5300B
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B/1BO
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. HNTuan nói:

    ) Ghi comment của bộ phận BẾ:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6g 6g 40p

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8g

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9g 45p

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5300 buoc

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:143

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  8. NTKhanh nói:

    6h lên dao nhưng vì máy in chưa ra hàng nên phải đợi đến 8h mới bắt đầu bế. (ngày 19-8)

  9. VNTPhuong nói:

    1. DAO BẾ: đạt
    2. MAKET IN: không đạt
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không có lót trắng
    b. PHIM IN: đạtCMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): đạt
    4. MẪU MÀU CHUẨN:đạt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ

  10. KimThu nói:

    Số PGH:82627
    Ngày giao:19/08/2008
    SL:5200 bộ

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 19/8/2008.
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 5.280 bộ.
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.200 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 80 bộ (1,51%).
    a. IN HƯ: 36 bộ (0,68%)
    b. BẾ HƯ: 44 bộ (0,83%).
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường, Trung.
    5 NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tấun, Khanh.

Trả lời