PTT: VTH – Su@ 1L vàng [13-8-08]

Ngày: 13-8-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80813-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Vạn Thành
Tên hàng VTH – Su@ 1L vàng [13-8-08]
Ngày đặt 13-8-2008
Ngày yêu cầu giao 13-8-2008
Ngày đồng ý giao 13-8-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0292
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 125
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 20.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: VTH – Su@ 1L vàng [13-8-08]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có.
    Phiếu này chưa thực hiện được vì công nợ quá hạn.
    Anh Tùng xem lại ngày giao hàng nha (13/8/2008???)

  2. LTTung nói:

    Chỉnh lại: ngày 18-8-08 giao hàng.

  3. Son Tran Van nói:

    * In: 4 màu góc.
    * Giấy:
    1. Khổ đề nghị: 138mm.
    2. Bước in đề nghị: 142mm/1 bộ.

  4. KimThu nói:

    Sếp đồng ý công nợ 45 ngày. Phiếu này được thực hiện.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 21.000 bộ -> 21.000 bước in x 1 bộ
    Đặt vật tư :
    * Loại vật tư = AW 0292
    * Khổ = 14 cm
    * Dài = 2.990m
    * Ngày có vật tư : 15/8/2008
    Giao vật tư cho phòng máy : 03 cuộn x 1.000 m = 3.000 m

  6. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:4h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5600bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:141

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
    [2h00….4h30 doi hang su vang ra be]

  7. PVDuc nói:

    1H15-2H30 CHUP LAI 3 BANG DO DO DEN

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, :0H
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, :0H15
    THOI GIAN VO BAI :0H25-1H15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:2H30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6H
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14MM
    8. BƯỚC IN:140MM
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—-9000B1BO
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B/1BO

  8. NHHung nói:

    IẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
    # MỰC IN.”ĐẠT”
    a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
    * MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
    * MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
    * MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
    b. MỰC PHA.
    * MÀU SỐ 1:
    * MÀU SỐ 2:
    * MÀU SỐ 3:
    # UV.
    a. UV BÓNG:”ĐẠT”
    b. UV MỜ:
    # HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
    a. DNN 602:”ĐẠT”
    # VẢI LAU:”ĐẠT”
    # NHŨ (NẾU CÓ):
    # GIẤY IN.”ĐẠT”
    a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:14CM
    b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):3000M
    # BĂNG KEO (NẾU CÓ):
    # BẢNG.”ĐẠT”
    a. BẢNG IN:”KHÔNG ĐẠT HƯ 2 BẢN ĐỎ+BẢN ĐEN
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    # PHIM:”ĐẠT”
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
    b. PHIM IN:”ĐẠT”
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    # MAKET IN:”ĐẠT”
    # MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
    # DAO BẾ:”ĐẠT”

  9. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, :
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6H
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:1H15
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14MM
    8. BƯỚC IN:140MM
    9. SỐ LƯỢNG IN:9000B—–>21.000B
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B/1BO

  10. PTKThanh nói:

    Sử dụng hết vật tư giao cho phòng máy

  11. VNTPhuong nói:

    1. DAO BẾ: đạt
    2. MAKET IN: đạt
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: đạt ( CMYK)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): đạt
    4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ

  12. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 16/8/2008
    1.TỔNG SỐ LƯỢNG IN: 20.439 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.400 bộ
    3.TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 39 bộ (0,19%)
    a. IN HƯ: 28 bộ (0,13%)
    b. BẾ HƯ: 11 bộ (0,05%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trường.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.

  13. KimThu nói:

    *Số PGH:82618
    Ngày giao:16/08/2008
    SL:5000 bộ
    *Số PGH:82625
    Ngày giao:19/08/2008
    SL:15400 bộ

Trả lời