Ngày 12/08/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
18.000 b/2sp |
520.8 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
10.000 b/2sp |
289.3 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 22h40 |
22h 24h |
5.3 |
22h |
22h40 |
0.7 |
88% |
10300b/2sp 3700b/3sp |
373.4 |
4
|
Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
17.000 b/3sp |
346.4 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
96% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
34.675 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
382.5 m2/ca |
Kim Nhựt