PTT: ICP – Hapikids Tắm gội toàn thân 225g (cam)

Ngày: 15-8-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80815 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ICP
Tên hàng ICP- Hapikids Top to toe  225g (cam)
Ngày đặt 15-8-2008
Ngày yêu cầu giao 29-8-2008
Ngày đồng ý giao 29-8-2008
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa đục (Avery)
Mã số NCC và NVL BW 0087
Chiều rộng khổ in (mm) 51
Chiều dài khổ in (mm) 114
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1 (màu cam)
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File củ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] BK trong suốt
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 44.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC

Màu sắc như đã sản xuất .

Được phép giao 44.000 bộ

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 18 bình luận về PTT: ICP – Hapikids Tắm gội toàn thân 225g (cam)

  1. Son Tran Van nói:

    * In: 4 màu góc.
    * Giấy:
    1. Khổ đề nghị: 129mm
    2. Bước in đề nghị: 115mm/1 bộ.

  2. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 46.200 bộ -> 46.200 b’ x 1bộ
    Đặt vật tư :
    * Loại vật tư = BW 0087
    * Khổ = 12.9 cm
    * Dài = 5.320 m
    Giao vật tư cho phòng máy : 06 cuộn x 1.000 m = 6.000 m, vật tư còn dư sẽ thu hồi nhập kho sau khi đã in xong 46.200 bước in

  3. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12H DEN 13H (1 LO)
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13H15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13H30
    *THOI GIAN VO BAI :TU 13H30 DEN 14H GIAO LAI CHO THUY VO BAI TIEP (LEN CHAY MAY 4MAU)
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:110
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  4. NHHung nói:

    # GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
    # MỰC IN.”ĐẠT”
    a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
    * MÀU VÀNG (YELLOW”ĐẠT”
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
    * MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
    * MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
    b. MỰC PHA.”ĐẠT”
    * MÀU SỐ 1:”ĐẠT”
    * MÀU SỐ 2:
    * MÀU SỐ 3:
    # UV.
    a. UV BÓNG:
    b. UV MỜ:
    # HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
    a. DNN 602:”ĐẠT”
    # VẢI LAU:”ĐẠT”
    # NHŨ (NẾU CÓ):
    # GIẤY IN.”ĐẠT”
    a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:12.9 cm
    b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):06 cuộn x 1.000 m = 6.000 m
    # BĂNG KEO (NẾU CÓ):”ĐẠT”
    # BẢNG.”ĐẠT”
    a. BẢNG IN:”ĐẠT”
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    # PHIM:”ĐẠT”
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
    b. PHIM IN:”ĐẠT”
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    # MAKET IN:”ĐẠT”
    # MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
    # DAO BẾ:”ĐẠT”

  5. NHHung nói:

    HÀNG HAPIKIDS 225g chạy tốc độ 40 ,chạy nhanh bị sọc mặt sau + mặt trước ,không chạy nhanh được.

  6. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    *THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:110mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:0—–16900b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1b
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. HNTuan nói:

    ) Ghi comment của bộ phận BẾ:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):19h

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:20h 10

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:12500

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:111

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  8. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    *THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:110mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:16900—–29500b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1b
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  9. LTPhong nói:

    Ghi comment của bộ phận BẾ:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:2500bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:20.200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:111

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. THVu nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h000

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:20.200

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:34100

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:111

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  11. PVDuc nói:

    . THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    *THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6H
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12H
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:110mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:29500b-43.500B
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1b
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  12. NTKhanh nói:

    #

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:12h

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h20

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h10

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:34100

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:47000

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:12h chua co hang be den 12h20 moi ra hang

    10. BƯỚC BẾ:111

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  13. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    *THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:110mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:43.500B—47.000b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1b
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  14. VNTPhuong nói:

    1. DAO BẾ: Không đạt
    2. MAKET IN:Không đạt
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):Không có lót trắng
    b. PHIM IN: đạt ( CMYK + cam pha)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): Không có cán UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN:đạt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): Không có ép nhủ
    6. TỜ MẪU BƯỚC IN ( NẾU CÓ): không cần

  15. LTKHong nói:

    Thời gian bắt đầu kiểm 13 giờ ,28/8/2008
    Thời gian kết thúc 11 giờ 30 phút, 29/8/2008
    Tổng thời gian kiểm là 12 giờ
    Số lượng in :46.112 bộ
    Số lượng in đạt: 45.434 bộ
    Số lượng in không đạt: 678 bộ ,hư 1,47%
    PHIẾU SAI SÓT:
    THỤY : Số lượng in: 22.958 bộ
    Số lượng in đạt: 22.634 bộ
    Số lượng in không đạt: 324 bộ, hư 1,41%
    Lý do: In mặt sau màu vàng đậm màu 68 bộ
    In lé chữ ” cho bé nũng nịu….” 256 bộ
    TRƯỜNG: Số lượng in : 4.608 bộ
    Số lượng in đạt: 4.400 bộ
    Số lượng in không đạt: 208 bộ, hư 4,51%
    ĐỨC: số lượng in : 8.422 bộ
    Số lượng in đạt: 8.400 bộ
    Số lượng in không đạt: 22 bộ, hư 0,26%
    Lý do: in lé chữ ” cho bé…….”
    ĐỨC+ TRUNG:số lượng in :10.124 bộ
    Số lượng in đạt: 10.000 bộ
    số lượng in không đạt: 98 bộ, hư 0,96%
    Lý do: in lé chữ ” cho bé ……”
    Lý do : in lem và lé chữ ” cho bé nũng nịu….”
    VŨ bế: cán băng keo nhăn nhãn và bế hư 26 bộ, hư 0,5%

  16. VNTPhuong nói:

    1. DAO BẾ: đạt

  17. DTTLy nói:

    PGH: 82806
    Ngày: 80903
    SL: 44.000 BỘ

  18. NVTam nói:

    Đã hoàn thành PTT này.

Trả lời