Tên nhân viên |
Tổng số lô hàng sai sót |
Tổng Tỉ lệ in hư (%) |
Tổng Tỉ lệ bế hư (%) |
Tổng Tỉ lệ ép nhũ hư (%) |
Thụy |
1 |
8.48 | 3.25 |
|
Việt |
1 |
7.41 |
|
|
Trung |
1 |
8.48 | 3.25 |
|
Mai |
1 |
7.41 |
|
|
Vũ |
1 |
8.48 | 3.25 |
|
Khanh |
1 |
8.48 | 3.25 |
|
K.Nhựt