NGÀY 16/08/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h 11h30 |
10h15 12h |
4.75 |
10h15 |
11h30 |
1.25 |
79% |
13.200 b/bộ |
213 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h 17h |
15h 18h |
4 |
15h |
17h |
2 |
67% |
10.500 b/bộ |
158 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
15.000 b/bộ |
217 |
4
|
Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
16.300 b/bộ |
235 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
73% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.750 bộ/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
206 m2/ca |
Kim Nhựt