Ngày 17/08/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
17.000 b/bộ |
245 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h |
17g30 |
5.5 |
17g30 |
18g |
0.5 |
92% |
13.500 b/bộ |
195 |
3 |
Chu Gia Thụy |
|
|
0 |
18h |
24h |
6 |
0% |
|
0 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
64% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
10.116 bộ/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
147 m2/ca |
Kim Nhựt