Ngày 19/08/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
10h50 |
12h |
1.16 |
6h |
10h50 |
4.84 |
19% |
2.300 b/2sp |
100 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
12.200 b/2sp |
84 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
21h10 |
3.16 |
21h10 |
24h |
2.84 |
53% |
7.000 b/2sp |
73 |
4
|
Nguyễn Đặng Trường |
4h20 |
6h |
1.7 |
0h |
4h20 |
4.3 |
28% |
2.400 b/bộ |
69 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
67% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
10.400 bộ/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
82 m2/ca |
Kim Nhựt