Ngày: | 26-11-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111126-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV-Nhãn thân 19L (LA) |
Ngày đặt | 26-11-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 06-12-2011 |
Ngày đồng ý giao | 06-12-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Màu sắc như mẫu đã sản xuất.
Mẫu đã thay đổi nội dung (điện thoại thêm 3 và chử “Bảo quản nơi…hóa chất” chử to hơn và màu xanh chuyển sang màu đỏ) Đóng gói: cho Long An Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. Vui lòng không sử dụng bột khi bế. |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: đặt giấy cuộn dài 1.000m hoặc 2.000m để hạn chế lên xuống giấy -> giảm hư hỏng trong quá trình sản xuất.
số lượng in : 31,500 sp = > 31,500 bước / 1 sp
vật tư sử dụng : tồn kho
loại vật tư : Avery – BW 0062
khổ : 284 mm
dài : 3,938 m ( bước in đề nghị : 125 mm / 1 sp )
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:11h———–12h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :00h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :0000000—->13.000b/1sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):chup lại 4 bảng . CMYK
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :13.000b/1sp—————-26.000b\sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :16h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN :26.000——->31.500b\sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO
số lượng thực tế sản xuất : 4,463 m
ngày 29/11/2011:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:15h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:16h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:2000b/1sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:125
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:2000b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:21000b/1sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:125
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
Ngày báo cáo:04/12/2011 Tên NV báo cáo: A.Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 21000 bước
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 31800 bước
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 125
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
* KIỂM NGÀY: 03/12/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 31.646 sp
2.SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.212 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.434 sp (4,53%)
a) IN HƯ: 1.123 sp (4,53%) in lé
+ Vũ in 18.500 sp: hư 243 sp (1,31%) in lé
+ Đức in 13.146 sp: hư 880 sp (6,76%) in lé
b) BẾ HƯ: 93 sp (0,29%)
+ Truồng bế 21.000 sp: hư 93 sp (0,44%) bế chừa bon, xé rách nhãn.
+ Phát bế 10.646 sp: không hư
c) GIẤY NHĂN: 218 sp (0,68%)
* Bài PSS trên hủy, Bài này đúng.
* KIỂM NGÀY: 03/12/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 31.646 sp
2.SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.200 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.446 sp (4,56%)
a) IN HƯ: 1.123 sp (4,53%) in lé
+ Vũ in 18.500 sp: hư 243 sp (1,31%) in lé
+ Đức in 13.146 sp: hư 880 sp (6,76%) in lé
b) BẾ HƯ: 93 sp (0,29%)
+ Truồng bế 21.000 sp: hư 93 sp (0,44%) bế chừa bon, xé rách nhãn.
+ Phát bế 10.646 sp: không hư
c) GIẤY NHĂN: 230 sp (0,72%)
Số PGH: 112118
Ngày GH: 06/12/2011
SL: 30.200 sp