Ngày: | 29-11-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111129-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THAI NAKORN |
Tên hàng | TNK – Tiffy 30ml_mới |
Ngày đặt | 29-11-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 10-12-2011 |
Ngày đồng ý giao | 10-12-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy Avery (giấy bóng) |
Mã số NCC và NVL | AW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 37 |
Chiều dài khổ in (mm) | 86 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 340,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Đường tối đa 30 cm, hướng quấn cuộn_dạng 2, màu sắc như đã sản xuất.
Tuyệt đối không được đứt tẩy. Được phép cộng 5% . |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
số lượng in : 357,000 sp => 17,000 bước / 21 sp
vật tư sử dụng : đặt mới
loại vật tư : Avery AW 0153
khổ : 305 mm ( khổ in đề nghị : 300 mm/21 sp )
dài : 4,539 m
đã có giấy
xuất giấy vỗ bài (A.Hiền đề xuất )
khổ : 300 mm
dài : 500m
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:15h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:000
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:6200b/7sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:90
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:110
hoc may 7h30—17h00
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:10h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 200 m
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 50sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG: dung may nhan bi soc
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): nhan bi soc
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:hien
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:.phat
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:00
7h30–10h00 phu a hien thao lo di sua va ho tro truong len dao
Ngày báo cáo:02/12/2011 Tên NV báo cáo: A.Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 6200 bước
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 49900 bước
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 90
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 140
số lượng thực tế sản xuất : 4,850 m
Số PGH: 112124
Ngày GH: 09/12/2011
SL: 342.000 sp
* KIỂM NGÀY: 06/12/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 342.500 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 342.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 500 sp (0,14%)
+ Hiền in hư máy Flexo: hư 500 sp (0,14%)
+ Phát, Trường bế : Không hư .
+Tuấn, Khanh: kiểm cuộn
+ Tuấn chia cuộn